Máy quang phổ cầm tay Nippondenshoku NF999 Mã đặt hàng: 4842

Máy quang phổ cầm tay Nippondenshoku NF999 (Mã đặt hàng: 4842)

Xem tất cả 9 sản phẩm của thương hiệu NIPPONDENSHOKU

Ứng dụng: là thiết bị gọn nhẹ cơ động sử dụng cơ động cho phòng thí nghiệm và cả bên ngoài hiện trường vẫn đảm bảo được kết quả đo chính xác và khả năng cơ động gọn nhẹ, tích hợp pin

Thông tin tồn kho:
Liên hệ
Mã sản phẩm NF999
Thương hiệu: Nippondenshoku
Đơn vị tính: Cái
Quy cách đóng gói: Đang cập nhật
Trọng lượng tạm tính: 1Kg
Kích thước: L 212mm x D 77mm x H 84mm
Trọng lượng: 770g ( bao gồm cả pin )
Nguồn: Pin NiCd (4.8V, 800mAh), Bộ sạc AC (9V, 500mA)

 

Specifications

Dimensions

L 212mm x D 77mm x H 84mm

Weight

Approx. 770g (including battery)

Power supply

NiCd battery (4.8V, 800mAh),
Charged by AC adapter (9V, 500mA)

Light source

Halogen lamp (approx. 2,856ºK)

Measuring items

Spectral reference (value & graph),
Color deviation criterion chart, 
L*a*b* chromaticity coordinate, XYZ, ΔXYZ, Yxy,
ΔYxy, L*a*b*, ΔL*a*b*, L*C*h*, ΔL*C*H*, L*u*v*,
ΔL*u*v*, Hunter Lab, Hunter ΔLab,
WI
Tw (ISO 105-J02), WI (ASTM E313),
WI (ISO 2470), ΔWI (3 types), W, ΔW, WB, ΔWB,
YI (ASTM E313), YI, ΔYI (2 types),
Munsell value (complying with HV/C, C/2º & D65/2º),
MI, Decision to pass or fail, RGB,
Reflectance density (CMYK),
ΔReflectance density (CMYK)

Color difference formula

ΔE*ab,
ΔECMC (possible to set an arbitrary coefficient),
ΔE*94 (possible to set an arbitrary coefficient),
ΔEFMC-2, ΔE*uv, ΔE

Density calculating function

CMYK density, Density difference, Halftone dot %,
Dot gain, Contrast, Trapping, Hue error, Grayness,
Cast, Brightness, Saturation, Auto function,
Tone analysis, Plate measurement

Measuring range

400nm to 700nm, output wavelength at 10nm interval (post-spectroscopy system)

Measuring aperture

10mmΦ (standard),
3mmΦ or 2mmΦ (to be selected)

Illumination & light receiving condition

0º : 45º , Double beam post-spectroscopy system

Observation condition

2º or 10º each for A, C, D50, D65, F2, F6, F7, F8, F10, F11 and F12

Related standards

JIS Z 8722, ISO 7724-1 to 3, ISO 5-4, ISO 105-J02,
ISO 10526, ISO 10527, JIS Z 8701, JIS Z 8729,
JIS Z 8730, JIS Z 8715, etc.

Option

• RS-232C interface cable
• Printer
• NiCd battery for NF
• Color management software (Color Mate 5), etc.

0 Khách hàng đã đánh giá về sản phẩm này
0/5
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%