Máy hiện sóng Tektronix  MDO4034C Mã đặt hàng: 16408

Máy hiện sóng Tektronix MDO4034C (Mã đặt hàng: 16408)

Xem tất cả 73 sản phẩm của thương hiệu Tektronix

Ứng dụng: thiết bị dùng để đo lường điện áp, các xung dao động theo thời gian, biểu thị những biến động của dòng điện trên màn hình ở dạng đồ thị. Trục X thể hiện thời gian, trục Y thể hiện số điện áp và trục Z thể hiện cường độ sáng.

Thông tin tồn kho:
Liên hệ
Mã sản phẩm MDO4034C
Thương hiệu: Tektronix
Đơn vị tính: Cái
Quy cách đóng gói: Đang cập nhật
Trọng lượng tạm tính: 5.5Kg
Dải tần: : 350Mhz
Số kênh: : 4
Thời gian phản ứng: : 1ns
Tốc độ lấy mẫu:: 2.5Gs/s
Hãng sản xuất: Tektronix    
Model: MDO4034C
Bảo hành: 12 tháng
 


Dải tần: 350Mhz
Số kênh: 4
Thời gian phản ứng: 1ns
Tốc độ lấy mẫu: 2.5Gs/s
Bộ nhớ sâu: 20Mhz
1) Chức năng phân tích phổ (Option)
Dải tần: 9kHz-6Ghz
Mức nhiễu gợn: 9 kHz - 50 kHz < -116 dBm/Hz (< -123 dBm/Hz, typical)
Nhiễu pha: 1 kHz < -104 dBc/Hz,(typical)
2) Phát xung tùy ý (Option)
Bộ nhớ sâu: 128kHz
Tốc độ lấy mẫu: 250 MS/s
Dạng xung: Sine, Square, Pulse, Ramp/Triangle, DC, Noise, Sin(x)/x (Sinc), Gaussian, Lorentz, Exponential Rise, Exponential Decay,
Haversine, Cardiac, and Arbitrary.
Dải tần: Sine: 0.1 Hz to 50 MHz
  Square / Pulse
: 0.1 Hz to 25 MHz
  Ramp / Triangle: 0.1 Hz to 500 kHz
  Sin(x)/x (Sinc): 0.1 Hz to 2 MHz
  Noise: 20 mVp-p to 5 Vp-p in to Hi-Z; 10 mVp-p to 2.5 Vp-p into 50 Ω
Độ chính xác: 
  Xung sine và răng cưa: 130 ppm (frequency < 10 kHz)
  Xung vuông và Pule: 130 ppm (frequency < 10 kHz)
Độ phân giải: 0.1 Hz 
3) Phân tích logic (Option)
Số kênh: 16
Lựa chọn ngưỡng: TTL, CMOS, ECL, PECL, User-defined
Độ chính xác: ±100 mV + 3% của ngưỡng cài đặt
Điện áp max: ±42 Vpeak
4) Phân tích giao thức (Option)
Kiểu giao thức: I2C, SPI, RS-232/422/485/UART, USB, Ethernet,
CAN, CANFD, LIN, Flexray, Mil-Std-1553,..
5) Đồng hồ vạn năng, chức năng đếm tần số (Option)
Các giá trị đo: AC RMS, DC, AC+DC RMS, tần số
Độ chính xác: 1.5%
Độ phân giải: ACV/DCV: 4 số, Tần số: 5 số
Độ chính xác tần số: ±(10 µHz/Hz + 1 count)
- Thông số chung:
  Màn hình: 10.4 inch TFT màu, độ phân giải: 1024x768
  Giao tiếp: USB, LAN,..
  Nguồn điện: 100 to 240 V ±10%, 50 to 60 Hz ±10% at 100 to 240 V ±10%
  Kích thước: 229x439x147mm
  Khối lượng: 5.5Kg
Phụ kiện: Máy chính, HDSD, Que đo TPP0500B, Dây nguồn

0 Khách hàng đã đánh giá về sản phẩm này
0/5
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%