Máy đúc mẫu nóng Buehler Simplimet XPS1, công suất 1500W Mã đặt hàng: 998

Máy đúc mẫu nóng Buehler Simplimet XPS1, công suất 1500W (Mã đặt hàng: 998)

Xem tất cả 220 sản phẩm của thương hiệu Buehler

Ứng dụng: Đúc mẫu nóng là sử dụng nhiệt độ và áp suất để đúc mẫu trong hỗn hợp nhựa đúc. Kỹ thuật này hạn chế tối đa sự co ngót, vì vậy mà nó giữ rất tốt đường biên mẫu và bảo vệ mẫu trong suốt quá trình chuẩn bị.

Thông tin tồn kho:
Liên hệ
Mã sản phẩm Simplimet XPS1
Thương hiệu: Buehler
Đơn vị tính: Cái
Quy cách đóng gói: Đang cập nhật
Trọng lượng tạm tính: 50Kg
Cơ chế đúc: Điện thủy lực tự động
Áp suất khí: 1000-4400psi (80-300bar), 50psi(5bar)/lần tăng, +/-10%
Nguồn điện: 85-264VAC, 50/60Hz, 1 pha
Công Suất: 1500W @115/230VAC
Thời gian gia nhiệt: 1-20 phút, 10 giây/1 lần tăng
Thời gian giải nhiệt: 1-30 phút, 10 giây/1 lần
Đường kính khuôn: 1in, 1.25in, 1.5in, 2in, 25mm, 30mm, 40mm, 50mm

MÁY ĐÚC MẪU NÓNG SIMPLIMET XPS1- SIMPLIMET XPS1 HOT MOUTING PRESSES

1. Đặc điểm.

Simplimet XPS1 là dòng máy đúc nóng được thiết kế và nâng cấp các tính năng độc đáo cho máy
nhằm giảm thời gian gia công mẫu, tiết kiệm điện năng và nước sử dụng.
        

2. Đặc điểm kỹ thuật.

Thông số

Simplimet XPS1

Hoạt động

Điện thuỷ lực tự động

Nguồn điện sử dụng

85-264VAC, 50/60Hz, 1 pha

Áp suất nén

1000-4400psi (80-300bar), 50psi(5bar)/lần tăng, +/-10%

Công suất điện gia nhiệt

1500Wat @115/230VAC

Thời gian gia nhiệt

1-20 phút, 10 giây/1 lần tăng

Thời gian giải nhiệt

1-30 phút, 10 giây/1 lần tăng

Loại khuôn

Khuôn trụ, bao gồm đế trên và dưới

Loại nắp

Cách điện và đẩy bằng lực piston

Đường kính khuôn

1in, 1.25in, 1.5in, 2in, 25mm, 30mm, 40mm, 50mm

Đơn vị đo lường

Áp suất: psi hay bar; Nhiệt độ: oC hay oF

Áp suất cài đặt

350psi (24bar)

Chức năng Nhựa nhiệt rắn

Thiết lập tự động chính xác các thông số cho nhựa nhiệt rắn như TransOptic và làm nguội khuôn theo chu trình điều khiển tuyến tính phù hợp cho loại nhựa làm khuôn

Tiêu chuẩn

CE, PSE, RoHS, WEEE

 

 

Part Number

Voltage/Frequency

20-1010-5001 with 1in Mold Assembly

85-264/VAC, 50/60Hz

20-1010-5025 with 25in Mold Assembly

85-264/VAC, 50/60Hz

20-1010-5125 with 1.25in Mold Assembly

85-264/VAC, 50/60Hz

20-1010-5030 with 30in Mold Assembly

85-264/VAC, 50/60Hz

20-1010-5150 with 1.5in Mold Assembly

85-264/VAC, 50/60Hz

20-1010-5040 with 40in Mold Assembly

85-264/VAC, 50/60Hz

20-1010-5050 with 50in Mold Assembly

85-264/VAC, 50/60Hz

20-1010-5000 without Mold Asenbly

85-264/VAC, 50/60Hz

 

Accessories

1in

2500

1.25in

30mm

1.5in

40mm

50mm

Mold Assembly

20-10106

20-10107

20-10108

20-10109

20-10110

20-10111

20-10113

Chamfer Ram

20-10120

20-10121

20-10122

20-10123

20-10124

20-10125

20-10127

Tapered Funnel

20-10130

20-10131

20-10132

 

20-10133

 

0 Khách hàng đã đánh giá về sản phẩm này
0/5
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%