TÍNH NĂNG
Thiết bị đo nhiệt độ bằng bức xạ hồng ngoại, định vị bằng 2 tia laser, có thể điều chỉnh giá trị giới hạn và chức năng cảnh báo và kết nối với đầu dò nhiệt độ bên ngoài.
- Độ quang học: 12:1
- Độ bức xạ với đầu dò nhiệt độ bên kết nối bên ngoài
- Định vị bằng 2 tia laser
- Kết nối với đầu dò nhiệt độ bên ngoài (tùy chọn)
- Tính toán góc bức xạ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Temperature - Type K TC
Technical data
|
Measuring range
|
-58.0° to 932.0 °F / -50 to +500 °C
|
Accuracy
|
±0.9 °F + 0.5 % of remaining measurement value / ±0.5 °C + 0.5 % of mv
|
Resolution
|
0.1 °F / 0.1 °C
|
Measuring rate
|
1.75 sec
|
Temperature - Infrared
Technical data
|
Measuring range
|
-22.0° to 752.0 °F / -30 to +400 °C
|
Accuracy
|
±2.7 °F or ±1.5 % of remaining measurement value (+32.2 to +752 °F) / ±1.5 °C or ±1.5 % of mv (+0.1 to +400 °C)
±3.6 °F or ±2 % of remaining measurement value (-22.0° to 32.0 °F) (the higher value applies) / ±2 °C or ±2 % of mv (-30 to 0 °C) (the higher value applies)
|
Resolution
|
0.1 °F / 0.1 °C
|
Measuring rate
|
0.5 sec
|
General technical data
Technical data
|
Housing
|
ABS
|
Emissivity
|
Adjustable 0.1 to 1.0
|
Measurement spot marking
|
2 point laser
|
Distance to measurment spot
|
12,1
|
Spectral range
|
8 ... 14 μm
|
Warranty
|
2 years
|
Battery type
|
9V block battery
|
Battery life
|
15 h
|
Dimensions
|
8 x 3 x 2 in. / 190 x 75 x 38 mm
|
Operating temperature
|
-4.0° to 122.0 °F / -20 to +50 °C
|
Storage temperature
|
-40.0° to 158.0 °F / -40 to +70 °C
|
Weight
|
7 oz. / 200 g
|
Xem Catalog tại đây