Outside Blade Micrometer
422-230
MITUTOYO
Specification:
- Dùng đo đường kính ngoài các trục rãnh, tấm rãnh.
- Loại điện tử: Đo nhanh hơn với 2mm / 1 vòng xoay thay vì 0.5mm/ vòng như các loại
panme thông thường.
- Độ chính xác cao, đọc kết quả trên màn hình LCD (Điện tử) và trên vach chia (cơ khí).
STT
|
MODEL
|
PHẠM VI ĐO
|
ĐỘ CHIA
|
ĐỘ CHÍNH XÁC
|
GHI CHÚ
|
1
|
122-101
|
0 – 25mm
|
0.01mm
|
±3μm
|
Cơ khí
|
2
|
122-102
|
25 – 50mm
|
3
|
122-103
|
50 - 75mm
|
4
|
122-104
|
75 - 100mm
|
±4μm
|
5
|
422-330
|
0 – 25mm/0 – 1’’
|
0.001mm/.00005’’
|
±3μm
|
Điện tử
|
6
|
422-331
|
25 – 50mm / 1 – 2’’
|
7
|
422-332
|
50 - 75mm / 2 – 3’’
|
8
|
422-333
|
75 - 100mm / 3 – 4’’
|
|
|