Máy đo tốc độ vòng quay Mã đặt hàng: 11011

Máy đo tốc độ vòng quay (Mã đặt hàng: 11011)

Xem tất cả 19 sản phẩm của thương hiệu Tenmars

Ứng dụng: Dùng để đo tốc độ vòng quay của động cơ, trục quay máy móc trong lĩnh vực công nghiệp

Thông tin tồn kho:
Liên hệ
Mã sản phẩm TM-4100D
Thương hiệu: Tenmars
Đơn vị tính: Cái
Quy cách đóng gói: Đang cập nhật
Trọng lượng tạm tính: Đang cập nhật
Kích thước: 186mm x 76mm x 36mm
khối lượng: 200g
Nguồn: Pin 9V x1 / 0.5VA

Máy đo tốc độ vòng quay Tenmars TM-4100 hoạt động với phương thức đo tiếp xúc và không tiếp xúc. Thang đo rộng, độ chính xác cao hỗ trợ một số tính năng như ghi dữ liệu tạm thời lên đến 200 kết quả, cho phép bật tắt chế độ đo lấy kết quả đo trung bình.

Tính năng của máyđo tốc độ vòng quay Tenmars TM-4100:

– Màn hình hiển thị: LCD

– Chuyển thang: Tự động

– Khoảng cách đo: Không tiếp xúc, 40~500mm.

– Cách thức đo: Đọc tín hiệu ánh sáng phản lại từ ánh sáng phát ra trên tấm giấy kính bóng.

– Chỉ thị đo: Hiển thị với màn hình LCD, thông báo chuông.

Thông số cơ bản:

– Tốc độ đo:
+ Thang đo 1: AVG(ON)
_ Đo không tiếp xúc: 30~199.99 r/m
_ Đo tiếp xúc: 15~199.99 r/m
+ Thang đo 2: AVG(ON)
_ Đo không tiếp xúc: 200~1999.9 r/m
_ Đo tiếp xúc: 200~1999.9 r/m
+ Thang đo 3: AVG(ON)
_ Đo không tiếp xúc: 2000~1999 r/m
_ Đo tiếp xúc: 2000~1999 r/m
+ Thang đo 4: AVG(ON)
_ Đo không tiếp xúc: 20000~99990 r/m
_ Đo tiếp xúc: 20000~99990 r/m
– Độ phân giải: đếm trên 10000,AVG “ON” :+/-2 dgt.;   AVG “OFF” :+/-20 dgt.
– Thời gian lấy mẫu: 0.5~10 lần trên giây
– Nhiệt độ, độ ẩm hoạt động: 0 ~ 40º C; 25% to 75 % RH
– Môi trường bảo quản: -10 ~ 60º C; 0% to 80% RH.
– Dung lượng bộ nhớ: 200 bộ dữ liệu
– Nguồn: Pin 9V x1 / 0.5VA
– Thời lượng Pin: ~30h
– Kích thước, khối lượng:  186mm x 76mm x 36mm,200g
– Thiết bị đi kèm: Pin x1, Hộp đựng x1, giấy phản quang x1, MINI USB 4P(MALE) to USB A ¡V Mini (4P) cable x1

Thông số kỹ thuật:

CHẾ ĐỘ ĐO

THANG ĐO

ĐO KHÔNG TIẾP XÚC

ĐO TIẾP XÚC

AVG=ON

AVG=OFF

AVG=ON

AVG=OFF

TỐC ĐỘ ĐO(r/m)

1

30.00 to199.99

15.00 to199.99

2

200.0 to1999.9

300.0 to1999.0

200.0 to1999.9

150.0 to1999.0

3

2000 to19999

2000 to19990

2000 to19999

2000 to19990

4

20000 to99990

20000 to99990

TỐC ĐỘ ĐO(r/s)

1

0.5000to1.9999

0.2500 to1.9999

2

2.000 to19.999

5.000 to19.990

2.000 to19.999

2.500 to19.990

3

20.00 to199.99

20.00 to199.90

20.00 to199.99

20.00 to199.90

4

200.0 to1600.0

200.0 to1600.0

200.0 to333.0

200.0 to333.0

THỜI GIAN ĐO (ms)

1

0.6000 to1.9999

0.6000 to1.9990

2

2.000 to19.999

2.000 to19.990

3.000 to19.999

3.000 to19.990

3

20.00 to199.99

20.00 to199.90

20.00 to199.909

20.00 to19.90

4

200.0 to1999.9

200.0 to3999.9

200.0 to399.0

SỐ ĐẾM (count)

0 – 999999

 

0 Khách hàng đã đánh giá về sản phẩm này
0/5
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%