Máy đo độ cứng, Tukon 2500 Knoop/Vickers, Wilson, Hardness Tester Mã đặt hàng: 1334

Máy đo độ cứng, Tukon 2500 Knoop/Vickers, Wilson, Hardness Tester (Mã đặt hàng: 1334)

Xem tất cả 25 sản phẩm của thương hiệu Wilson

Ứng dụng: máy đo độ cứng được dùng để đo độ cứng dưới áp lực của trọng lực xác định. Cách đo độ cứng của máy là dùng một mẫu thử bằng vật liệu cho trước. Chúng sẽ có kích thước và hình dạng nhất định. Khi đó, ta có thể tính toàn được độ cứng của vật thông qua chiều sâu hoặc độ cao h.

Thông tin tồn kho:
Liên hệ
Mã sản phẩm Tukon 2500
Thương hiệu: Wilson
Đơn vị tính: Cái
Quy cách đóng gói: Đang cập nhật
Trọng lượng tạm tính: 50Kg

Máy đo độ cứng tự động Knoop/Vickers Tukon 2500 có độ chính xác và hiệu quả có thể so sánh với bất kỳ loại máy đo độ cứng micro/macro nào trên thị trường hiện nay. Thiết bị này được trang bị nhiều cấu hình từ mức độ phù hợp với người sử dụng bình thường, tới những hệ thống tự động hóa tự động hoàn toàn cho việc kiểm tra số lượng mẫu rất nhiều. Phạm vi tải trọng đo 10 gf – 50 kgf và khả năng phóng-thu kỹ thuật số đột phá tối ưu phạm vi phóng đại của hệ thống quang học giúp máy đo này có thể ứng dụng cho nhiều trường hợp đo. Tất cả hệ thống điều khiển đều được thực hiện mằng phần mềm Minuteman Automation của tập đoàn Wilson Hardness, trường đo chiều sâu để đánh giá độ cứng, vẽ đồ thị, tính toán thống kê, xuất dữ liệu và nhiều tính năng mới được tích hợp giúp kiểm tra và phân tích nhanh chóng.

Hardware Specifications

 

 

Hardness Scales

HV, HK

Test Load

10 gf - 50 kgf

Test Load Accuracy

±1.5% < 200 g, ±1% > 200 g

Test Force Application

Load Cell

Dwell Time

1-999 seconds

Standard Compliance

ASTM E384, ASTM E92, ISO 6507, ISO 9385, ISO 4546

Turret

288° motorized five position modular turret

Z-Axis Travel

Motorized, 500 mm per minute

Standard Magnification Range

50X, 100X, 200X, 300X, 400X, 500X, 700X

Extended Magnificiation Range

30X, 50X, 100X, 200X, 300X, 500X, 600X, 1000X, 2000X

Overview Camera

Available on Tukon 2500-6

Light Source

LED

Operating Temperature

10 - 38° C (50 - 100° F)

Humidity

10% - 90% non-condensing

Power Requirements

100VAC, 120VAC, 220VAC, 240VAC, 50/60 single phase

Power

370W

Dimensions

960 × 358 × 600 mm

Vertical Capacity

114 mm (4.5 in) anvil
110 mm (4.1 in) manual stage
79 mm (3.1 in) motorized stage

Weight

75 kg (165 lbs)

Software Specifications

 

 

Statistics

Minimum, Maximum, Standard Deviation, Mean, Cp, Cpk

Data Output

Microsoft® Excel® and Crystal Reports

Conversion

ASTM E140, DIN 50150

 

0 Khách hàng đã đánh giá về sản phẩm này
0/5
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%