Máy Đo Độ Cứng Micro Vicker SCTMC HV-1000 Mã đặt hàng: 3362

Máy Đo Độ Cứng Micro Vicker SCTMC HV-1000 (Mã đặt hàng: 3362)

Xem tất cả 65 sản phẩm của thương hiệu SCTMC

Ứng dụng: Máy đo độ cứng được ứng dụng rất rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như: sản xuất, kiểm soát chất lượng và dịch vụ kỹ thuật. Máy có khả năng lưu trữ dữ liệu vào bộ nhớ trong, từ đó ta có thể chuyển số liệu đo vào máy vi tính để phân tích chi tiết hơn trên phần mềm chuyên dụng

Thông tin tồn kho:
Liên hệ
Mã sản phẩm HV-1000
Thương hiệu: Sctmc
Đơn vị tính: Cái
Quy cách đóng gói: Đang cập nhật
Trọng lượng tạm tính: 50Kg
Kiểm tra tải trọng: Gam: 10gf, 25gf, 50gf, 100gf, 200gf, 300gf, 500gf, 1000gf Newton: 0.098N, 0.246N, 0.49N, 0.98N, 1.96N, 2.94N, 4.90N, 9.80N
Dải test: 1HV~2967HV
Thời gian dữ tải: 5 ~60s
Phương pháp tải: Tự động (Loading/Dwell/Unloading)
Vật kính: 10X (Quan sát), 40X (Đo lường)
Thị kính: 10X Kính hiển vi đọc
Chiều cao tối đa của vật mẫu: 100mm
Nguồn cấp: AC220V/50Hz;110V/60Hz
Tiêu chuẩn: GB/T4340.2, EN-ISO6507, ASTME10-18, ASTME-384
Trọng lượng: Trọng lượng tịnh: 35kg, Tổng trọng lượng: 45kg
Kích thước: 425 x245 x490mm, Kích thước đóng gói: 500 x 490 x 700mm
Kích thước của bàn đo: Kích thước: 100×100mm; di chuyển: 25×25mm; Độ chia: 0.01mm

Product Name

Manual-turret Micro Vickers Hardness Tester

Auto-turret Micro Vickers Hardness Tester

Model

HV-1000

HV-1000Z

Testing Force

gf

10、25、50、100、200、300、500、1000

N

0.098、0.246、0.49、0.98、1.96、2.94、4.90、9.80

Indentation Measurement

Mechanic Micrometer

Loading Control

Automatic (Loading, Dwell, Unloading)

Magnification of Microscope

Observation:10x; Measurement:40x

Magnification on of Eyepiece

10x Eyepiece

Dwell Time

Adjustable 5~60s

Testing Range

1HV~2967HV

X-Y Anvil

Size:100x100mm; Travel:25 x25mm; Resolution:2um

Illumination

Adjustable LED light-source(Halogen is optional)

Max. Height of Specimen

100mm

Instrument Throat

95mm

Power Supply

AC220V/50Hz;110V/60Hz

Dimension(LxWxH)

425 x245 x490mm

Packing Dimension

500 x 490 x 700mm

Gross/Net Weight

45Kg/35Kg

Execution Standard

GB/T4340.2, EN-ISO6507, ASTME10-18, ASTME-384

0 Khách hàng đã đánh giá về sản phẩm này
0/5
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%