Máy đo độ cứng cầm tay mức tải 1kgf, dải do  10.0~70.0HRC/100~999HV/20.0~99.9HS/85~550 HBW Mã đặt hàng: 10476

Máy đo độ cứng cầm tay mức tải 1kgf, dải do 10.0~70.0HRC/100~999HV/20.0~99.9HS/85~550 HBW (Mã đặt hàng: 10476)

Xem tất cả 2 sản phẩm của thương hiệu Sonohard

Ứng dụng: Dùng để đo độ cứng dưới áp lực của trọng lực xác định.

Thông tin tồn kho:
Liên hệ
Mã sản phẩm SH-21A-E1
Thương hiệu: Sonohard
Đơn vị tính: Cái
Quy cách đóng gói: Đang cập nhật
Trọng lượng tạm tính: 1Kg
Mức tải: 1kgf
Dải đo (Rockwell): 10.0~70.0HRC
Dải đo (Vickers): 100~999HV
Dải đo (Shore): 20.0~99.9HS
Dải đo (Brinell): 85~550 HBW

Specifications

Measuring IndentorDiamond indenter for Micro-Vickers
(facing-to- surface angle of 136°)
Testing ForceSH-21-E2: Approx 2kgf (roughly 20N)
SH-21-E1: Approx 1kgf (roughly 10N)
SH-21-E4: Approx 4kgf (roughly 40N) (manual probe only)
Measuring RangeRockwell hardness: HRC 10.0 - 70.0
Vickers hardness: HV 100 - 999
Shore hardness: HS 20.0 - 99.9
Brinell hardness: HB 85 - 550
Resolution1HV, 0.1HRC, 0.1HS, 1HB, 1N/mm2 (tensile strength)
RepeatabilityHRC : ± 1.0HRC
HV : ± (3%rdg)HV
HS : ± 1.0HS
HB : ± (3%rdg)HB
Applicable test materialsSteel is the principle material, other metallic materials may also be measured by calibrating against a standard hardness test block.
DisplayDigital display (LCD, 4 digits) with EL backlight
Temp limit0-50 C Ambient
PowerAC adapter(100 - 240V) or lithium ion rechargeable battery
Battery Life5 hours using backlight, 8 hours without backlight
DimensionsDisplay: 97(W) x 50(D) x 170(H) mm
Probe diameter: 40mm, length: 164mm
WeightDisplay: approx. 400g (including battery)
Probe and cable: approx. 400g
Carrying case dimensions400(W) x 220(D) x 140(H) mm
OutputRS-232C output used for data transmission or printing
FrequencyMotorized / manual switchover type approx 69-71kHz
Manual type (optional) approx 38-40kHz
ConversionHV, HRC, HS, HB, N/mm2 according to JIS B 7731, ASTM E 140, DIN 50150
Warranty1 Year
0 Khách hàng đã đánh giá về sản phẩm này
0/5
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%