Ứng dụng
•Đánh giá quá trình tôi (Cacbon hóa), làm nguội chuẩn tắc và làm nguội với tần số cao
•Đo độ cứng mối hàn cho các cấu trúc hàn (Bể chứa, Thân tàu, Cầu, Tháp sắt…)
•Đo độ cứng bánh răng hộp số (Thao tác trong phạm vi hẹp)
•Đo cường độ suy giảm dựa vào số năm hoạt động
•100% kiểm tra trực tuyến cho các bộ phận như van động cơ, thanh dầm, trục khuỷu, vòng bi,…
-Đo nhanh (Vài giây)
-Đo liên tiếp và chính xác
-Đọc trực tiếp độ cứng
-Dễ dàng sử dụng bằng tay để đo nhanh cho các loại bề mặt từ bất kì hướng nào
-Dễ sử dụng
-Bộ nhớ trong cho dữ liệu và điểm hiệu chỉnh
-Đo theo thang Vickers, Rockwell, Brinell và Shore
-Đầu dò hoán đổi được để sử dụng với các bề mặt khác nhau, đường ống, bề mặt lõm, bánh răng van,...
-Thiết bị cầm tay tại công trình với pin lithium ion có thể sạc lại
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tên sản phẩm
|
Máy đo độ cứng cầm tay SONOHARD SH-21(Đầu dò chuyển đổi giữa dò điện và dò tay)
|
Đầu đo
|
Đầu dò micro vicker-kim cương (góc giữa các mặt phẳng đối diện 136°)
|
Tần số
|
Đầu đo chuyển đổi điện-cơ: Khoảng 61~71kHz
Đầu đo tay: Khoảng 38~40kHz
|
Tải đo
|
SH-21-J1:10N(Khoảng 1kgf)
SH-21-J2:20N (Khoảng 2kgf)
SH-21-J4:40N(Khoảng 4kgf)
|
Dải đo
|
Thang Vickers (HV): 100~999HV
Rockwell C(HRC): 10.0~70.0HRC
Chỉ số Shore(HS): 20.0~99.9HS
Brinell (HBW): 85~550HBW
|
Đo lặp lại
(Khi sử dụng bệ đo)
|
HV: ±(3%rdg) HV
HRC: ±1.0HRC
HS: ±1.0HS
HBW: ±(3%rdg) HB
|
Góc cho phép đo
|
±3°
|
Chuyển đổi
|
HV、HRC、HS、HBW、N/mm2
tuân thủ theo JIS B7731、ASTM E140、DIN50150
|
Hiển thị giá trị đo
|
Hiển thị màn hình số
|
Đơn vị hiển thị
|
1HV、0.1HRC、0.1HS、1HBW、1N/mm2
|
Nội dung hiển thị
|
Giá trị đo, số lần đo, giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất, độ lệch chuẩn, giá trị trung bình
|
Bộ nhớ dữ liệu
|
2,000 giá trị
|
Chức năng cái đặt
|
Giới hạn trên, dưới, số lần đo (1~99)
|
Cảnh báo
|
Tín hiệu cảnh bảo (âm thanh)
|
Xuất dữ liệu
|
Có khả năng kết xuất dữ liệu ra máy in(RS-232C)
|