- DCV: 400m/4/40/400/1000V/±(0.03%+4)
- ACV: 400m/4/40/400/1000V/±(1.5%+5)
- DCA: 400μ/4000μ/40m/400m/4/10A/±(1.2%+3)
- ACA: 400μ/4000μ/40m/400m/4/10A/±(1.5%+4)
- Điện trở: 400/4k/40k/400k/4M/40MΩ/±(0.6%+4)
- Điện dung: 500n/5μ/50μ/500μ/3000μF/±(2.5%+6)
- Tần số: 50Hz~1MHz ±(0.5%+4) 0.01Hz
- Băng thông : 50~500Hz
- Thời gian đáp ứng : 3 lần/1 giây
- Nhiệt độ : -20℃~300℃đo kiểu K) ±(2%+3) 1℃
- Cầu chì: 12.5A/500V IR20kA Φ6.3x32mm 0.63A/500V IR200kA Φ6.3x32mm
- Tự động chuyển thang, True RMS
- Nhiệt độ,độ ẩm hoạt động : 0℃~40℃, 80%RH(Max)
- Pin: 6LF22(9V)
- Kích thước: H179 x W87 x D55mm
- Cân nặng: 460g
- Phụ kiện: Đầu đo,đầu đo nhiệt độ kiểu K, sách hướng dẫn sử dụng