Đồng hồ vạn năng KYORITSU 2012RA Mã đặt hàng: 11003

Đồng hồ vạn năng KYORITSU 2012RA (Mã đặt hàng: 11003)

Xem tất cả 68 sản phẩm của thương hiệu KYORITSU

Ứng dụng: Đồng hồ vạn năng hay vạn năng kế là một dụng cụ đo lường điện có nhiều chức năng, nhỏ gọn dùng để đo kiểm tra mạch điện hoặc mạch điện tử . Các đồng hồ vạn năng trước đây có 3 chức năng cơ bản là ampe kế, vôn kế và cô kế nên còn được gọi là AVO-mét.

Thông tin tồn kho:
Liên hệ
Mã sản phẩm 2012RA
Thương hiệu: Kyoritsu
Đơn vị tính: Cái
Quy cách đóng gói: Đang cập nhật
Trọng lượng tạm tính: 1Kg
DC V: 600.0mV/6.000/60.00/600.0V
AC V: 6.000/60.00/600.0V
DC A: 60.00/120.0A
AC A: 60.00/120.0A
Ω: 600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ/6.000/60.00MΩ
Kích thước: 128 (L) × 92 (W) × 27 (D) mm
Trọng lượng: 220g

 

 

 

 

 

DC V

600.0mV/6.000/60.00/600.0V (Input impedance: approx. 10MΩ)
±1.0%rdg±3dgt

AC V

6.000/60.00/600.0V (Input impedance: approx.10MΩ)
±1.5%rdg±5dgt (45 - 400Hz)

DC A

60.00/120.0A
±2.0%rdg±8dgt (60A)
±2.0%rdg±5dgt (120A)

AC A

60.00/120.0A
±2.0%rdg±5dgt (45 - 65Hz)

Ω

600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ/6.000/60.00MΩ
±1.0%rdg±5dgt (600Ω/6/60/600kΩ)
±2.0%rdg±5dgt (6MΩ)
±3.0%rdg±5dgt (60MΩ)

Continuity buzzer

Buzzer sounds below 35±25Ω

Diode test

2V±3.0%rdg±5dgtOpen-loop voltage: approx. 2.7V

Capacitance

400.0nF/4.000/40.00µF
±2.5%rdg±10dgt

Frequency

(AC A)
100/400Hz ±0.2%rdg±2dgt (100Hz) ±0.1%rdg±1dgt (400Hz)
(DC A)
100/1000Hz/10/100/300.0kHz ±0.2%rdg±2dgt (100Hz)
±0.1%rdg±1dgt (1000Hz/10/100/300.0kHz)
(Input sensitivity
Current: more than 6A
Voltage: more than 6V [- 10kHz]/more than 20V [10k - 300kHz])

Conductor size

Ø12mm max.

Applicable standards

IEC 61010-1 CAT III 300V, CAT II 600V Pollution degree 2
IEC 61010-031, IEC 61010-2-032, IEC 61326

Power source

R03 (1.5V) × 2
* Continuous measuring time:
DCV: approx. 150hours, ACA: approx. 25hours
(Auto power save: approx. 15 minutes)

Dimensions

128 (L) × 92 (W) × 27 (D) mm

Weight

220g approx. (including batteries)

Included Accessories

R03 (1.5V) × 2, Instruction manual

Optional Accessories

9107 (Carrying case [Soft])

 

 

 

Thông số kỹ thuật

- Chỉ thị số

- DCV: 600.0mV-600.0V

- ACV: 6.000-600.0V

- DCA: 60.00-120.0A

- ACA: 60.00-120.0A

- Ω: 600.0Ω-60.00MΩ

 

 

 

 

 

 

 

 

0 Khách hàng đã đánh giá về sản phẩm này
0/5
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%