Đồng hồ vạn năng Fluke 28 II Ex                                                                                                                                                               Mã đặt hàng: 2894

Đồng hồ vạn năng Fluke 28 II Ex (Mã đặt hàng: 2894)

Xem tất cả 133 sản phẩm của thương hiệu Fluke

Ứng dụng: là một dụng cụ đo lường cơ bản, có thể theo dõi nhiều thuộc tính điện khác nhau như: đo điện áp, điện trở, dòng điện.

Thông tin tồn kho:
Liên hệ
Mã sản phẩm 28 II Ex
Thương hiệu: Fluke
Đơn vị tính: Cái
Quy cách đóng gói: Đang cập nhật
Trọng lượng tạm tính: 1Kg
VDC: 0.1 mV to 1000 V
VAC: 0.1 mV to 1000 V
Dòng AC: 0.1 μA to 10 A
Dòng DC: 0.1 μA to 10 A
Điện trở: 0.1 Ω to 50 MΩ
Điện dung: 10 nF to 9999 μF
Nhiệt độ: -200 °C to +1090 °C
Tần số: 0.5 Hz to 199.99 kHz

Tính năng Đồng hồ vạn năng Fluke 28 II Ex

Intrinsic safety plus regulatory approvals
The 28 II Ex carries Ex certifications from the world’s
leading certification bodies.

28 II Ex I.S. Certifications

  • IECEx Ex ia IIC T4 Gb, Ex ia IIIC T130 °C Db, I M1 Ex ia I Ma

28 II Ex safety and regulatory compliance

  • ISA-82.02.01
  • CAN/CSA-C22.2 No. 61010-1-04 /UL61010-1:2004, and TUV 61010-1:2001
  • CE

Thông số kỹ thuật Đồng hồ vạn năng Fluke 28 II Ex 

Basic Accuracy Specifications
Accuracy specifications are shown as +/- (% of reading + number of digits)
DC voltage
 Range 0.1 mV to 1000 V
 Accuracy ±0.05 % + 1
AC voltage
 Range: 0.1 mV to 1000 V
 Accuracy: ±0.7 % +4
DC current
 Range: 0.1 μA to 10 A
 Accuracy: ±0.2 % + 4
AC current
 Range: 0.1 μA to 10 A
 Accuracy: ±1.0 % + 2
Resistance
 Range: Range: 0.1 Ω to 50 MΩ
 Accuracy ±(0.2 % + 1)
Conductance
 Range: 60.00 nS
 Accuracy: ± (1.0 % + 10)
Diode Test
 Range: 2.0 V
 Accuracy: ± (2.0 % + 1)
Duty Cycle
 Range: 0.0 % to 99.9 %
 Accuracy: Within ±(0.2 % per kHz + 0.1 %) for rise times <1 µs
Display counts
 6000 counts/19,999 counts in high-resolution mode
Capacitance
 Range: 10 nF to 9999 μF
 Accuracy: ± (1.0 % + 2)
Frequency
 Range: 0.5 Hz to 199.99 kHz
 Accuracy: ± (0.005 % + 1)
Temperature
 Range: -200 °C to +1090 °C (-328 °F to +1994 °F)
 Accuracy: ± (1.0 % + 10) °C [± (1.0 % + 10) °F]
Peak Capture
 Record transients up to 250 us
Min/Max/Avg Recording
 Display signals up to approximately 100 ms

 

Safety Certifications
ATEX
 II 2 G Ex ia IIC T4 Gb
 II 2 D Ex ia IIIC T130 °C Db
 I M1 Ex ia I Ma
NEC-500
 Class I, Div 1, Groups A-D, 130 °C
IEXEx
 Ex ia IIC T4 Gb
 Ex ia IIIC T130 °C Db
 Ex ia I Ma
GOST R Ex
(Pending)
 Overvoltage protection: Measurement Category III,
1000V, Pollution Degree 2
 Measurement Category IV, 600V, Pollution Degree 2
 IP rating: IP67

 

General Specifications
Power
 Three AAA batteries
 Battery life: 400 hours
Display
 LCD, with backlight
External protection
 Rubber holster
Warranty
 1 years
Size with holster
(HxWxL)
 6.35 cm x 10.0 cm x 19.81 cm
(2.5 in x 3.93 in x 7.8 in)
Weight with holster
 698.5 g (1.54 lb)
 
0 Khách hàng đã đánh giá về sản phẩm này
0/5
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%