Đồng hồ vạn năng điện tử Kyoritsu 1009 Mã đặt hàng: 13646

Đồng hồ vạn năng điện tử Kyoritsu 1009 (Mã đặt hàng: 13646)

Xem tất cả 68 sản phẩm của thương hiệu KYORITSU

Ứng dụng: Kyoritsu 1009 sở hữu chức năng làm việc đa năng với các thang đo gồm: đo điện trở, đo điện áp, đo dòng điện, thông mạch, điện dung, tụ điện, tần số, kiểm tra diode,… Với khả năng làm việc linh hoạt, hỗ trợ nhiều phép đo khác nhau trong một sản phẩm nên Kyoritsu 1009 được dân kỹ thuật, thợ điện, công nhân bảo trì hệ thống,… khá ưa chuộng và được ứng dụng phổ biến cho các công việc trong ngành điện, điện lạnh, lắp đặt thiết bị điện tử, chế tạo máy móc, lắp đặt điều hòa, bình nóng lạnh,…

Thông tin tồn kho:
Có sẵn trong kho
Mã sản phẩm 1009
Thương hiệu: Kyoritsu
Đơn vị tính: Cái
Quy cách đóng gói: Đang cập nhật
Trọng lượng tạm tính: 0.5Kg
DC V: 400mV/4/40/400/600V (Input Impedance 10MΩ) ±1.6%rdg±4dgt (20 - 400mV) ±1.3%rdg±4dgt (4/40V) ±1.6%rdg±4dgt (400/600V)
AC V: 400mV/4/40/400/600V (Input Impedance 10MΩ) ±1.6%rdg±4dgt (20 - 400mV) ±1.3%rdg±4dgt (4/40V) ±1.6%rdg±4dgt (400/600V)
DC A: 400/4000µA/40/400mA/4/10A ±2.0%rdg±4dgt (400/4000µA)±1.0%rdg±4dgt (40/400mA) ±1.6%rdg±4dgt (4/10A)
AC A: 400/4000µA/40/400mA/4/10A ±2.6%rdg±4dgt (400/4000µA) ±2.0%rdg±4dgt (40/400mA/4/10A)
Ω: 400Ω/4/40/400kΩ/4/40MΩ ±1.0%rdg±4dgt (400Ω/4/40/400kΩ/4MΩ) ±2.0%rdg±4dgt (40MΩ)
Continuity buzzer: 400Ω (Buzzer sounds below 100Ω)
Diode test: 1.5V Release Voltage:Approx. 0.4mA Test Current
Capacitance: 40/400nF/4/40/100µF
Frequency: 5.12/51.2/512Hz/5.12/51.2/512kHz/5.12/10MHz
DUTY: 0.1 - 99.9% (Pulse width/Pulse period) ±2.5%±5dgt
Applicable standards: IEC 61010-1 CAT III 300V; IEC 61010-2-031; IEC 61326
Power source: R6 (1.5V) × 2
Dimensions: 161(L) × 82(W) × 50(D)mm
Weight: Approx. 280g
Included Accessories: 7066A (Test leads) + 8919 (Ceramic fuse [10A/600V])× 1 + 8923 (Fuse [0.5A/600V])× 1 R6× 2 + Instruction Manual
Optional Accessories: 7234 (Crocodile clip test lead) + 9095 (Carrying case)

 

DC V 400mV/4/40/400/600V (Input Impedance 10MΩ) ±0.6%rdg±4dgt (400mV/4/40/400V) ±1.0%rdg±4dgt (600V)
AC V 400mV/4/40/400/600V (Input Impedance 10MΩ) ±1.6%rdg±4dgt (20 - 400mV) ±1.3%rdg±4dgt (4/40V) ±1.6%rdg±4dgt (400/600V)
DC A 400/4000µA/40/400mA/4/10A ±2.0%rdg±4dgt
(400/4000µA)±1.0%rdg±4dgt
(40/400mA) ±1.6%rdg±4dgt (4/10A)
AC A 400/4000µA/40/400mA/4/10A ±2.6%rdg±4dgt
(400/4000µA) ±2.0%rdg±4dgt (40/400mA/4/10A)
Ω 400Ω/4/40/400kΩ/4/40MΩ ±1.0%rdg±4dgt (400Ω/4/40/400kΩ/4MΩ) ±2.0%rdg±4dgt (40MΩ)
Continuity buzzer 400Ω (Buzzer sounds below 100Ω)
Diode test 1.5V Release Voltage:Approx. 0.4mA Test Current
Capacitance 40/400nF/4/40/100µF
Frequency 5.12/51.2/512Hz/5.12/51.2/512kHz/5.12/10MHz
DUTY 0.1 - 99.9% (Pulse width/Pulse period) ±2.5%±5dgt
Applicable standards IEC 61010-1 CAT III 300V
IEC 61010-2-031 
IEC 61326
Power source R6 (1.5V) × 2
Dimensions 161(L) × 82(W) × 50(D)mm
Weight Approx. 280g
Included Accessories 7066A (Test leads)
8919 (Ceramic fuse [10A/600V])× 1
8923 (Fuse [0.5A/600V])× 1
R6× 2
Instruction Manual
Optional Accessories 7234 (Crocodile clip test lead)
9095 (Carrying case)
0 Khách hàng đã đánh giá về sản phẩm này
0/5
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%