Đồng hồ so chân thẳng peacock 15Z, dải đo 0.16mm, độ phân giải 0.001mm Mã đặt hàng: 422

Đồng hồ so chân thẳng peacock 15Z, dải đo 0.16mm, độ phân giải 0.001mm (Mã đặt hàng: 422)

Xem tất cả 321 sản phẩm của thương hiệu PEACOCK

Ứng dụng: dùng để đánh giá chất lượng, độ chính xác và độ tin cậy của sản phẩm. Dựa trên cơ cấu lò xo và bánh răng, đồng hồ có thể xác định được sự sai khác giữa các điểm. Khi vận hành, người sử dụng phải chỉnh cho kim đồng hồ về vạch 0.

Thông tin tồn kho:
Liên hệ
Mã sản phẩm 15Z
Thương hiệu: Peacock
Đơn vị tính: Cái
Quy cách đóng gói: Đang cập nhật
Trọng lượng tạm tính: 1Kg
Phạm vi đo: 0.16mm
Độ phân giải: 0.001mm
Đầu đo: XB-1

ĐỒNG HỒ SO CƠ

MODEL: 15Z

THƯƠNG HIỆU: PEACOCK

Thông số kỹ thuật
 

Specifications

Model

Graduation
(mm)

Range
(mm)
(Free stroke)

Reading

Indication error (µm)

Backward
error
(µm)

Repeatability
(µm)

Measuring
force less
than (N)

Revolution

Whole
measuring
range

1/10

1/2

One

Two

15Z

0.001

0.16 (3.0)

80 - 0 - 80

2.5

±3

±4

--

--

3

0.5

1.5

15Z-SWF

0.001

0.16 (3.0)

80 - 0 - 80

2.5

±3

±4

--

--

3

0.5

1.5

5Z

0.001

0.14 (3.0)

70 - 0 - 70

2.5

±3

±4

--

--

3

0.5

1.5

5Z-XB

0.001

0.14 (3.0)

70 - 0 - 70

2.5

±3

±4

--

--

3

0.5

1.5

15DZ

0.001

0.16 (3.0)

80 - 0 - 80

2.5

±3

±4

--

--

3

0.7

1.5

18

0.001

0.16 (3.0)

80 - 0 - 80

2.5

±3

±4

--

--

3

0.5

1.5

36Z

0.005

0.4 (3.0)

20 - 0 - 20

--

--

±10

--

--

5

5

1.4

117Z

0.01

1.0 (7.0)

50 - 0 - 50

8

±9

±10

--

--

5

5

1.4

17Z

0.01

0.8 (7.0)

40 - 0 - 40

8

±9

±10

--

--

5

5

1.4

17Z-SWA

0.01

0.8 (7.0)

40 - 0 - 40

8

±9

±10

--

--

5

5

1.4

107Z

0.01

0.8 (7.0)

40 - 0 - 40

8

±9

±10

--

--

5

5

1.4

107Z-XB

0.01

0.8 (7.0)

40 - 0 - 40

8

±9

±10

--

--

5

5

1.4

17B

0.01

0.8 (10)

40 - 0 - 40

8

±9

±10

--

--

5

5

1.4

47SZ

0.01

0.8 (4.0)

40 - 0 - 40

9

--

±13

--

--

6

5

1.4

196Z

0.01

0.8 (4.0)

40 - 0 - 40

10

±12

±15

--

--

6

5

1.4

147Z

0.01

1.0 (4.0)

50 - 0 - 50

9

--

±13

--

--

6

5

1.4

47Z

0.01

0.8 (4.0)

40 - 0 - 40

9

--

±13

--

--

6

5

1.4

47Z-XB

0.01

0.8 (4.0)

40 - 0 - 40

9

--

±13

--

--

6

5

1.4

 

Dimensions (mm)

Model

A

B

C

D

E

F

G

H

I

K

15Z (15ZL)

60

41.5

18.5

53

14.5

(20)

4

6.5

49

33.5

15Z-SWF (15Z-SWFL)

62.5

41.5

18.5

53

14.5

(20)

4

6.5

49

36

5Z (5ZL)

69.4

41.5

30

53

14.5

(20)

4

6.5

49

39.9

5Z-XB (5Z-XBL)

66.4

41.5

30

53

14.5

(20)

4

6.5

49

42.9

15DZ (15DZL)

69.4

41.5

23.7

66.5

15.5

(20)

4

7.6

49

36

18 (18L)

69.4

41.5

29

55

16.8

(20)

4

6.5

49

41.9

36Z (36ZL)

60

41.5

18.5

53

14.5

(20)

4

6.5

49

33.5

117Z (117ZL)

65

41.5

18.5

53

14.5

(20)

4

6.5

49

38.5

17Z (17ZL)

65

41.5

18.5

53

14.5

(20)

4

6.5

49

38.5

17Z-SWA (17Z-SWAL)

65

41.5

18.5

53

14.5

(20)

4

6.5

49

38.5

107Z (107ZL)

66.4

41.5

30

53

14.5

(20)

4

6.5

49

39.9

107Z-XB (107Z-XBL)

69.4

41.5

30

53

14.5

(20)

4

6.5

49

42.9

17B (17BF)

65

40.5

18.5

53

14.5

(20)

4

6.5

49

38.5

47SZ (47SZL)

41.1

20

9.7

36

13

(15)

3.5

6.5

32

23.1

147Z (147ZL)

41.1

20

9.7

36

13

(15)

3.5

6.5

32

23.1

47Z (47ZL)

58.9

20

30

36

13

(15)

4

5.8

32

40.9

47Z-XB (47Z-XBL)

61.9

20

30

36

13

(15)

4

5.8

32

43.9

 

 

0 Khách hàng đã đánh giá về sản phẩm này
0/5
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%