Lê Như Quyết ( Mr ) 01-08-2019, 14:20 (GMT+7) 4,516
Có 2 loại đầu cosse tròn là loại có bọc nhựa và không có bọc nhựa ( loại cosse trần )
Có 2 loại đầu cosse tròn là loại đầu cos tròn có bọc nhựa và đầu cose trần ( loại cosse tròn không có bọc nhựa )
A. Lựa
chọn đầu coss chúng ta cần nắm được thông tin chính sau:
B. Nhân viên thao khảm hình và bảng tra kích thước theo model như bên dưới:
Model |
d2 |
B |
L |
F |
H |
D |
Màu sắc |
RV 1.25-3 |
3.2 |
5.7 |
21.2 |
6.5 |
10 |
4.3 |
Đỏ |
RV 1.25-4 |
4.3 |
6.4 |
21.2 |
6.5 |
10 |
4.3 |
|
RV 1.25-5 |
5.3 |
8.1 |
21.2 |
6.5 |
10 |
4.3 |
|
RV 1.25-6 |
6.4 |
9.5 |
21.2 |
6.5 |
10 |
4.3 |
|
RV1.25 - 8 |
8.4mm |
11.6 |
27.5 |
11.1 |
10.0 |
4.3 |
|
RV1.25 - 10 |
10.5mm |
13.6 |
31.6 |
13.9 |
10.0 |
4.3 |
|
RV 2 - 3 |
3.2mm |
6.6 |
17.8 |
4.3 |
10.0 |
4.9 |
Xanh |
RV 2 - 4 |
4.3mm |
6.6 |
21.0 |
7.0 |
10.0 |
4.9 |
|
RV 2 - 5 |
5.3mm |
8.5 |
22.5 |
7.75 |
10.0 |
4.9 |
|
RV 2 - 6 |
6.5mm |
12.0 |
27.6 |
11.0 |
10.0 |
4.9 |
|
RV 2 - 8 |
8.4mm |
12.0 |
27.6 |
11.0 |
10.0 |
4.9 |
|
RV 2 - 10 |
10.5mm |
13.6 |
30.2 |
13.9 |
10.0 |
4.9 |
|
RV 3.5 - 4 |
4.3mm |
8.0 |
24.5 |
7.7 |
12.5 |
6.2 |
|
RV 3.5 - 5 |
5.3mm |
8.0 |
24.5 |
7.7 |
12.5 |
6.2 |
|
RV 3.5 - 6 |
6.5mm |
12.0 |
27.9 |
7.7 |
12.5 |
6.2 |
|
RV 5.5-5 |
5.3 |
9 |
25.2 |
7.5 |
13 |
6.7 |
Vàng |
RV 5.5-6 |
6.4 |
9 |
25.2 |
7.5 |
13 |
6.7 |
|
RV 5.5-8 |
8.4 |
14 |
30 |
11.5 |
13 |
6.7 |
|
RV 5.5-10 |
10.5 |
15 |
33.7 |
13.7 |
13 |
6.7 |
|
RV 5.5-12 |
13 |
19.2 |
38.1 |
16 |
13 |
6.7 |
01-08-2019, 14:20 (GMT+7) 4,516
Có 2 loại đầu cosse tròn là loại có bọc nhựa và không có bọc nhựa ( loại cosse trần )
Có 2 loại đầu cosse tròn là loại đầu cos tròn có bọc nhựa và đầu cose trần ( loại cosse tròn không có bọc nhựa )
A. Lựa
chọn đầu coss chúng ta cần nắm được thông tin chính sau:
B. Nhân viên thao khảm hình và bảng tra kích thước theo model như bên dưới:
Model |
d2 |
B |
L |
F |
H |
D |
Màu sắc |
RV 1.25-3 |
3.2 |
5.7 |
21.2 |
6.5 |
10 |
4.3 |
Đỏ |
RV 1.25-4 |
4.3 |
6.4 |
21.2 |
6.5 |
10 |
4.3 |
|
RV 1.25-5 |
5.3 |
8.1 |
21.2 |
6.5 |
10 |
4.3 |
|
RV 1.25-6 |
6.4 |
9.5 |
21.2 |
6.5 |
10 |
4.3 |
|
RV1.25 - 8 |
8.4mm |
11.6 |
27.5 |
11.1 |
10.0 |
4.3 |
|
RV1.25 - 10 |
10.5mm |
13.6 |
31.6 |
13.9 |
10.0 |
4.3 |
|
RV 2 - 3 |
3.2mm |
6.6 |
17.8 |
4.3 |
10.0 |
4.9 |
Xanh |
RV 2 - 4 |
4.3mm |
6.6 |
21.0 |
7.0 |
10.0 |
4.9 |
|
RV 2 - 5 |
5.3mm |
8.5 |
22.5 |
7.75 |
10.0 |
4.9 |
|
RV 2 - 6 |
6.5mm |
12.0 |
27.6 |
11.0 |
10.0 |
4.9 |
|
RV 2 - 8 |
8.4mm |
12.0 |
27.6 |
11.0 |
10.0 |
4.9 |
|
RV 2 - 10 |
10.5mm |
13.6 |
30.2 |
13.9 |
10.0 |
4.9 |
|
RV 3.5 - 4 |
4.3mm |
8.0 |
24.5 |
7.7 |
12.5 |
6.2 |
|
RV 3.5 - 5 |
5.3mm |
8.0 |
24.5 |
7.7 |
12.5 |
6.2 |
|
RV 3.5 - 6 |
6.5mm |
12.0 |
27.9 |
7.7 |
12.5 |
6.2 |
|
RV 5.5-5 |
5.3 |
9 |
25.2 |
7.5 |
13 |
6.7 |
Vàng |
RV 5.5-6 |
6.4 |
9 |
25.2 |
7.5 |
13 |
6.7 |
|
RV 5.5-8 |
8.4 |
14 |
30 |
11.5 |
13 |
6.7 |
|
RV 5.5-10 |
10.5 |
15 |
33.7 |
13.7 |
13 |
6.7 |
|
RV 5.5-12 |
13 |
19.2 |
38.1 |
16 |
13 |
6.7 |
Vui lòng cung cấp đường link hoặc mã đặt hàng của sản phẩm khi gửi yêu cầu
Vui lòng cung cấp đường link hoặc mã đặt hàng của sản phẩm khi gửi yêu cầu