Lê Như Quyết ( Mr ) 17-09-2021, 16:18 (GMT+7) 17,953
Bu lông ốc vít là phụ kiện cơ khí phổ biến hàng ngày trong cuộc sống và hoạt động sản xuất. Thế nhưng nghĩa tiếng Anh của các loại vật tư này không phải ai cũng biết. Chúng tôi xin đăng sưu tầm tên tiếng Anh chuyên ngành để các bạn có thể tham khảo.
1. Bulong lục giác ngoài: Hex Bolt
Bulong 10.9: Grade 10.9 Bolts
Bulong cường độ cao 8.8: Grade 8.8 Bolts
Bulong thường xi: Zinc Plated Bolts
Bulong thường xi xám tro: Grey Zinc Plated Bolts
Bulong 8.8 xi trắng: Zinc Plated Bolts Grade 8.8
Bulong 8.8 hàng đen: Black Carbon Steel Grade 8.8 Bolts
Bulong tự đứt: T/C Bolt (S10T)
Bulong Inox: SUS Bolt
Bulong inox 201: SUS 201 Bolts
Bulong inox 304: SUS 304 Bolts
Bulong thường xi trắng: Zinc Plated Bolts
2. Bulong lục giác chìm: Hex socket Bolts
Bulong lục giác chìm đầu dù: Button Socket Head Bolts
Bulong lục giác chìm đầu trụ: Socket Cap Bolts
Bulong lục giác chìm đầu bằng: Flat Socket Head Bolts
3. Bulong neo: Anchor Bolts
Bulong neo I: Anchor Bolts I
Bulong neo L: Anchor Bolts L
Bulong neo J: Anchor Bolts J
Bulong neo U: Anchor Bolts U
4. Ốc vít: Screw
Vít bắn tôn sắt: Hex washer head seft – drilling
Vít bắn tôn gỗ: Wood screw (Screw for wooden purlins)
Vít đuôi cá đầu dù: Pan head selt - drilling screw
5. Cáp – Tăng đơ - Ốc siết cáp: wire rope - Turnbuckles eye - wire rope clamp
Cáp thép: Steel wire rope
Tăng đơ: Turnbuckles eye/ Hook
Ốc siết cáp: wire rope clamp
6. Tyren: Threaded rod
Tyren suốt: Fully threaded rod
Ty 2 đầu ren: Double – head threaded rod
Ty ren vuông: Tie rod Scaffoding Tyren vuông
7. Cùm: Clamp
Cùm U: Clamp U
Cùm cổ dê: Hose Clamp
Cùm Omega: Omega Clamp
Cùm treo ống: Pipe Clamp
8.Các sản phẩm khác: Other products
Đinh hàn: Shear stud
Long đền: Washer
Đai ốc: Nut
Tắc kê: Expansion bolt
17-09-2021, 16:18 (GMT+7) 17,953
Bu lông ốc vít là phụ kiện cơ khí phổ biến hàng ngày trong cuộc sống và hoạt động sản xuất. Thế nhưng nghĩa tiếng Anh của các loại vật tư này không phải ai cũng biết. Chúng tôi xin đăng sưu tầm tên tiếng Anh chuyên ngành để các bạn có thể tham khảo.
1. Bulong lục giác ngoài: Hex Bolt
Bulong 10.9: Grade 10.9 Bolts
Bulong cường độ cao 8.8: Grade 8.8 Bolts
Bulong thường xi: Zinc Plated Bolts
Bulong thường xi xám tro: Grey Zinc Plated Bolts
Bulong 8.8 xi trắng: Zinc Plated Bolts Grade 8.8
Bulong 8.8 hàng đen: Black Carbon Steel Grade 8.8 Bolts
Bulong tự đứt: T/C Bolt (S10T)
Bulong Inox: SUS Bolt
Bulong inox 201: SUS 201 Bolts
Bulong inox 304: SUS 304 Bolts
Bulong thường xi trắng: Zinc Plated Bolts
2. Bulong lục giác chìm: Hex socket Bolts
Bulong lục giác chìm đầu dù: Button Socket Head Bolts
Bulong lục giác chìm đầu trụ: Socket Cap Bolts
Bulong lục giác chìm đầu bằng: Flat Socket Head Bolts
3. Bulong neo: Anchor Bolts
Bulong neo I: Anchor Bolts I
Bulong neo L: Anchor Bolts L
Bulong neo J: Anchor Bolts J
Bulong neo U: Anchor Bolts U
4. Ốc vít: Screw
Vít bắn tôn sắt: Hex washer head seft – drilling
Vít bắn tôn gỗ: Wood screw (Screw for wooden purlins)
Vít đuôi cá đầu dù: Pan head selt - drilling screw
5. Cáp – Tăng đơ - Ốc siết cáp: wire rope - Turnbuckles eye - wire rope clamp
Cáp thép: Steel wire rope
Tăng đơ: Turnbuckles eye/ Hook
Ốc siết cáp: wire rope clamp
6. Tyren: Threaded rod
Tyren suốt: Fully threaded rod
Ty 2 đầu ren: Double – head threaded rod
Ty ren vuông: Tie rod Scaffoding Tyren vuông
7. Cùm: Clamp
Cùm U: Clamp U
Cùm cổ dê: Hose Clamp
Cùm Omega: Omega Clamp
Cùm treo ống: Pipe Clamp
8.Các sản phẩm khác: Other products
Đinh hàn: Shear stud
Long đền: Washer
Đai ốc: Nut
Tắc kê: Expansion bolt
Vui lòng cung cấp đường link hoặc mã đặt hàng của sản phẩm khi gửi yêu cầu
Vui lòng cung cấp đường link hoặc mã đặt hàng của sản phẩm khi gửi yêu cầu