Thông số kỹ thuật :
• Phạm vi đo (Measuring Range) : 15~35mm
• Độ chính xác (Accuracy) : 4µm
• Độ ổn định đồng hồ so (Indication stability) : 1µm
• 11 đầu đo (Number of Anvils, đầu đo phụ 10mm)
• 1 Long đền (Number of Spacers) để lấy kích thước cho đầu đo với size lẻ.
• Đồng hồ so : 2046SB (0~10mm 0.01mm)
• Chiều sâu lỗ tối đa có thể đo : 150mm