Bộ căn lá (Bộ dưỡng đo) 13 cái SK CS-100MX, đo độ dày từ 0.03 - 3mm Dài 10mm Rộng 12.7mm Mã đặt hàng: 12633

Bộ căn lá (Bộ dưỡng đo) 13 cái SK CS-100MX, đo độ dày từ 0.03 - 3mm Dài 10mm Rộng 12.7mm (Mã đặt hàng: 12633)

Xem tất cả 739 sản phẩm của thương hiệu SK

Ứng dụng: Đo chiều rộng của khe hở hẹp.

Thông tin tồn kho:
Liên hệ
Mã sản phẩm CS-100MX
Thương hiệu: Sk
Đơn vị tính: Cái
Quy cách đóng gói: Đang cập nhật
Trọng lượng tạm tính: 0.5Kg
Kích thước (dài x rộng): 100 x 12.7mm
Chiều dày các lá đo: 0.03; 0.04; 0.05; 0.06; 0.07; 0.08; 0.10; 0.15; 0.20; 0.30; 1.00; 2.00; 3.00
Khối lượng: 90g
Tổng số lượng lá: 13

THIẾT BỊ ĐO ĐỘ DÀY VẬT LIỆU

MODEL: CS-100MX

THƯƠNG HIỆU: SK

 

 

Mã hàng
Chiều dài
(mm)
Số lượng/bộ Kích thước Khối lượng
CS-172MA 75 9 0.30 0.04 0.05 0.06 0.07 0.08 0.10 0.15 0.20 30g
CS-172MB 100 30g
CS-172MC 150 50g
CS-172MD 230 70g
CS-172ME 300 90g
CS-100MR 100 10 0.03 0.04 0.05 0.08 0.10 0.15 0.20 0.25 0.30 0.40 40g
CS-150MR 150 60g
CS-100MK 100 10 0.01 0.02 0.03 0.04 0.05 0.06 0.07 0.08 0.09 0.10 30g
CS-150MK 150 40g
CS-60M 75 19
0.03 0.04 0.05 0.06 0.07 0.08 0.09 0.10 0.15 0.20
0.25 0.30 0.35 0.40 0.45 0.50 0.70 0.80 1.00
60g
CS-100MY 100 80g
CS-150MY 150 120g
CS-65M 75 25
0.03 0.04 0.05 0.06 0.07 0.08 0.09 0.10 0.11 0.12
0.13 0.14 0.15 0.20 0.25 0.30 0.35 0.40 0.45 0.50
0.60 0.70 0.80 0.90 1.00
80g
CS-100MZ 100 100g
CS-150MZ 150 150g
CS-72M 75 12
0.04 0.05 0.06 0.07 0.08 0.10 0.15 0.20 0.30 1.00
2.00 3.00
70g
CS-100MT 100 100g
CS-150MT 150 140g
CS-100ML 100 19
0.01 0.02 0.03 0.04 0.05 0.06 0.07 0.08 0.09 0.10
0.20 0.30 0.40 0.50 0.60 0.70 0.80 0.90 1.00
80g
CS-150ML 150 120g
CS-80M 75 13
0.03 0.04 0.05 0.06 0.07 0.08 0.10 0.15 0.20 0.30
1.00 2.00 3.00
60g
CS-100MX 100 90g
CS-150MX 150 140g
CS-100MH 100 10 0.10 0.20 0.30 0.40 0.50 0.60 0.70 0.80 0.90 1.00 80g
CS-150MH 150 110g
0 Khách hàng đã đánh giá về sản phẩm này
0/5
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%