Ampe kìm Fluke 376 ,AC/DC 999,9 A Mã đặt hàng: 7290

Ampe kìm Fluke 376 ,AC/DC 999,9 A (Mã đặt hàng: 7290)

Xem tất cả 133 sản phẩm của thương hiệu Fluke

Ứng dụng: là thiết bị đo điện chuyên dụng, có khả năng đo dòng điện nhanh chóng, độ chính xác cao . Ngoài ra, kìm ampe còn tích hợp hàng loạt các tính năng giống đồng hồ vạn năng như đo điện áp, điện trở, đo tần số, thông mạch…

Thông tin tồn kho:
Liên hệ
Mã sản phẩm 376
Thương hiệu: Fluke
Đơn vị tính: Cái
Quy cách đóng gói: Đang cập nhật
Trọng lượng tạm tính: 0.5Kg
Dải đo: 999,9 A
Độ phân giải: 0,1 A
Kích thước (D x R x C): (246 x 83 x 43) mm
Trọng lượng: 388 g

Fluke 376 là ampe kìm cao cấp tích hợp đầu đo iFlex flexible công nghệ độc quyền của Fluke sử dụng đo dòng AC lên đến 2500A, bộ lọc hiện đại hoạt động trong môi trường nhiễu điện nhưng vẫn đem lại kết quả ổn định và chính xác. Công nghệ True-RMS mang lại độ chính xác cao hơn trong các phép đo.

Tính năng và tiện ích của ampe kìm Fluke 376:

  • Sử dụng đầu đo iFlex flexible (công nghệ độc quyền của Fluke) đo dòng AC lên đến 2500 A.
  • Điện áp tải: CAT IV 600 V, CAT III 1000 V
  • Chức năng True-RMS đo điện áp và dòng AC với độ chính xác cao trên tín hiệu phi tuyến tính.
  • Chức năng ghi giá trị tối thiểu, tối đa, trung bình và dòng điện khởi động để tự động ghi các mức biến thiên.
  • Bộ lọc thông thấp được tích hợp và chức năng xử lý tín hiệu hiện đại cho phép sử dụng trong các môi trường điện nhiễu mà vẫn cung cấp giá trị đo ổn định.
  • Công nghệ đo dòng điện khởi động độc quyền để lọc nhiễu và ghi lại dòng diện khởi động động cơ một cách chính xác.
  • Thiết kế tiện dụng vừa với tay bạn và có thể được sử dụng khi đeo thiết bị bảo hộ.
  • Màn hình lớn, dễ đọc, có đèn nền tự động đặt dải đo chính xác để bạn không cần thay đổi vị trí nút vặn khi thực hiện đo.
  • Máy cung cấp thêm bao da mềm.

Thông số kỹ thuật của ampe kìm Fluke 376:

Thông số kỹ thuật về điện
Dòng điện AC qua miệng kìm
Dải đo 999,9 A
Độ phân giải 0,1 A
Độ chính xác 2% ± 5 chữ số (10-100 Hz)
2,5% ± 5 chữ số (100-500 Hz)
Hệ số đỉnh (50/60 Hz) 3 @ 500 A (chỉ 375 và 376)
2,5 @ 600 A
1,42 @1000 A (chỉ 376)
Thêm 2% cho C.F. > 2
Dòng điện AC qua đầu dò dòng điện linh hoạt
Dải đo 2500 A
Độ phân giải 0,1 A (≤ 999,9 A)
1 A (≤ 2500 A)
Độ chính xác 3% ±5 chữ số (5 – 500 Hz)
Hệ số đỉnh (50/60Hz) 3,0 ở 1100 A (chỉ 375 và 376)
2,5 ở 1400 A
1,42 ở 2500 A
Thêm 2% cho C.F. > 2
Khoảng cách từ vị trí tối ưu i2500-10 Flex i2500-18 Flex Lỗi
Flexible current probe A   0,5 in (12,7 mm)   1,4 in (35,6 mm) ± 0,5%
B   0,8 in (20,3 mm)   2,0 in (50,8 mm) ± 1,0%
C   1,4 in (35,6 mm)   2,5 in (63,5 mm) ± 2,0%
Độ bất định của phép đo giả định dây dẫn chính trung tâm ở vị trí tối ưu, không có từ trường hoặc dòng điện bên ngoài và trong phạm vi nhiệt độ hoạt động.
Dòng điện DC
Dải đo 999,9 A
Độ phân giải 0,1 A
Độ chính xác 2% ± 5 chữ số
Điện áp ac
Dải đo 1000 V
Độ phân giải 0,1 V (≤ 600,0 V)
1 V (≤ 1000 V)
Độ chính xác 1,5% ± 5 chữ số (20 – 500 Hz)
Điện áp DC
Dải đo 1000 V
Độ phân giải 0,1 V (≤ 600,0 V)
1 V (≤ 1000 V)
Độ chính xác 1% ± 5 chữ số
mV dc
Dải đo 500,0 mV
Độ phân giải 0,1 mV
Độ chính xác 1% ± 5 chữ số
Tần số qua miệng kìm
Dải đo 5,0 – 500,0 Hz
Độ phân giải 0,1 Hz
Độ chính xác 0,5% ± 5 chữ số
Mức khởi động 5 – 10 Hz, ≥10 A
10 – 100 Hz, ≥5 A
100 – 500 Hz, ≥10 A
Tần số qua đầu dò dòng điện linh hoạt
Dải đo 5,0 – 500,0 Hz
Độ phân giải 0,1 Hz
Độ chính xác 0,5% ± 5 chữ số
Mức khởi động 5 – 20 Hz, ≥ 25 A
20 – 100 Hz, ≥ 20 A
100 – 500 Hz, ≥ 25 A
Điện trở
Dải đo 60 kΩ
Độ phân giải 0,1 Ω (≤ 600 Ω)
1 Ω (≤ 6000 Ω)
10 Ω (≤ 60 kΩ)
Độ chính xác 1% ± 5 chữ số
Điện dung
Dải đo 1000 μF
Độ phân giải 0,1 μF (≤ 100 μF)
1 μ F (≤ 1000 μF)
Độ chính xác 1% ± 4 chữ số
Thông số kỹ thuật cơ học
Kích thước (D x R x C) 246 mm x 83 mm x 43 mm
Khối lượng 388 g
Độ mở kìm 34 mm
Đường kính trong của đầu dò dòng điện linh hoạt 7,5 mm
Chiều dài dây cáp đầu dò dòng điện linh hoạt
(từ đầu dây cho đến đầu nối điện)
1,8 m
Thông số kỹ thuật về môi trường
Nhiệt độ vận hành 10°C – +50°C
Nhiệt độ bảo quản -40°C – +60°C
Độ ẩm vận hành Không ngưng tụ (< 10 –°C)
≤ 90% RH (ở 10°C – 30°C)
≤ 75% RH (ở 30°C – 40°C)
≤ 45% RH (ở 40°C – 50°C)
Độ cao hoạt động 3000 mét
Độ cao bảo quản 12.000 mét
EMC EN 61326-1:2006
Hệ số nhiệt độ Thêm 0,1 x độ chính xác đã định cho mỗi
độ C trên 28°C hoặc dưới 18°C
Thông số kỹ thuật an toàn
Tuân thủ điều kiện về an toàn CAN/CSA-C22.2 No. 61010-1-04
ANSI/UL 61010-1:2004
ANSI/ISA-61010-1 (82.02.01):2004
EN/IEC 61010-1:2001 to
1000V Cấp đo lường (CAT) III
600V Cấp đo lường (CAT) IV
Mức ô nhiễm 2
EN/IEC 61010-2-032:2002
EN/IEC 61010-031:2002+A1:2008
Sự chấp thuận của các tổ chức
Pin 2 AA, NEDA 15A, IEC LR6
0 Khách hàng đã đánh giá về sản phẩm này
0/5
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%