Ampe kìm điện tử Fluke 324 ,40A/ 400 A, 600V Mã đặt hàng: 2918

Ampe kìm điện tử Fluke 324 ,40A/ 400 A, 600V (Mã đặt hàng: 2918)

Xem tất cả 133 sản phẩm của thương hiệu Fluke

Ứng dụng: là thiết bị đo điện chuyên dụng, có khả năng đo dòng điện nhanh chóng, độ chính xác cao . Ngoài ra, kìm ampe còn tích hợp hàng loạt các tính năng giống đồng hồ vạn năng như đo điện áp, điện trở, đo tần số, thông mạch…

Thông tin tồn kho:
Liên hệ
Mã sản phẩm 324
Thương hiệu: Fluke
Đơn vị tính: Cái
Quy cách đóng gói: Đang cập nhật
Trọng lượng tạm tính: 0.5Kg
Dòng AC: 40.00A , 400.0 A /1.5 %
VAC/VDC: 600.0 V
Điện trở: 400.0 Ω/ 4000 Ω
Điện dung: 100.0 μF to 1000 μF
Nhiệt độ: -10.0 °C đến 400.0 °C
Khối lượng: 208 g
Phụ kiện: dây đo, túi mềm, HDSD

Thông tin chi tiết:

Fluke 324 True-rms Clamp Meter measurements and optimized ergonomics make it the best general troubleshooting tool for commercial and residential electricians. The Fluke 324 is designed to verify the presence of load current, AC voltage and continuity of circuits, switches, fuses and contacts. The Fluke 324 clamp meter is ideally suited for current measurements up to 400A in tight cable compartments. 324 model also includes temperature and capacitance measurement capabilities. The design of the Fluke 324 improve on the designs of the old clamp meters to make them tougher and easier to use. The Fluke 324 is rugged, reliable and precise. Fluke 324 True-rms Clamp Meter comes complete with: test leads, soft case, user's manual
 

    323 324 325
AC current Range 400.0 A 40.00 A/400.0 A 40.00 A/400.0 A
Accuracy 2 % ± 5 digits (45 Hz to 65 Hz) 2.5 % ± 5 digits (65 Hz to 400 Hz) 1.5 % ± 5 digits (45 Hz to 400 Hz) Note: Add 2 % for position sensitivity 2 % ± 5 digits (45 Hz to 65 Hz) 2.5 % ± 5 digits (65 Hz to 400 Hz)
DC current Range     40.00 A/400.0 A
Accuracy     2 % ± 5 digits
AC voltage Range 600.0 V 600.0 V 600.0 V
Accuracy 1.5 % ± 5 digits 1.5 % ± 5 digits 1.5 % ± 5 digits
DC voltage Range 600.0 V 600.0 V 600.0 V
Accuracy 1.0 % ± 5 digits 1.0 % ± 5 digits 1.0 % ± 5 digits
Resistance Range 400.0 Ω/ 4000 Ω 400.0 Ω/ 4000 Ω 400.0 Ω/ 4000 Ω/ 40.00 kΩ
Accuracy 1.0 % ± 5 digits 1.0 % ± 5 digits 1.0 % ± 5 digits
Continuity ≤ 70 Ω ≤ 30 Ω ≤ 30 Ω
Capacitance   100.0 μF to 1000 μF 100.0 μF to 1000 μF
Frequency     5.0 Hz to 500.0 Hz
AC response True-rms True-rms True-rms
Backlight   Yes Yes
Data hold Yes Yes Yes
Contact temperature   -10.0 °C to 400.0 °C (14.0 °F to 752.0 °F) -10.0 °C to 400.0 °C (14.0 °F to 752.0 °F)
Min/Max     Yes
Category rating CAT III 600 V CAT IV 300 V CAT III 600 V CAT IV 300 V CAT III 600 V CAT IV 300 V
0 Khách hàng đã đánh giá về sản phẩm này
0/5
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%