Sản phẩm này công ty ngưng sản xuất để ra sản phẩm mới tương đương thay thế
Ampe Kìm Đo Dòng Rò Hioki 3283 (AC 200A True RMS) Mã đặt hàng: 2618

Ampe Kìm Đo Dòng Rò Hioki 3283 (AC 200A True RMS) (Mã đặt hàng: 2618)

Xem tất cả 209 sản phẩm của thương hiệu Hioki

Ứng dụng: Ampe kìm là thiết bị đo chuyên dụng để đo dòng điện với dải đo rộng từ 100mA đến 2000A

Sản phẩm này công ty ngưng sản xuất để ra sản phẩm mới tương đương thay thế. Click vào đây để xem sản phẩm thay thế
Thông tin tồn kho:
Có sẵn trong kho
Mã sản phẩm 2618
Thương hiệu: Hioki
Đơn vị tính: Cái
Quy cách đóng gói: Đang cập nhật
Trọng lượng tạm tính: 0.5Kg
Dải đo dòng AC: 10.00m/ 100.0m/ 1.000/ 10.00/ 200.0 A, 5 thang đo, (40Hz to 2kHz, True RMS)
Độ chính xác cơ bản: ±1.0 % rdg. ±5 dgt
Dải đo tần số: 30.0 Hz to 1000 Hz, 2 thang đo
Độ chính xác cơ bản: ±0.3 % rdg. ±1 dgt
Chức năng lọc tần số: Ngưỡng tần số: 180 Hz (-3dB) khi bộ lọc ON
Tín hiệu ra: REC output: DC 1 V/f.s. (2 V/f.s. tại thang 200 A),thời gian đáp ứng: < 200 ms
MON output: AC 1 V/f.s. (2 V/f.s. tại thang 200 A), băng thông 5 Hz to 15 kHz (-3 dB)
Chức năng khác: Ghi giá trị Max./ Min./ Average, Data hold, tắt nguồn tự động
Nguồn hoạt động: 6F22 (Stacked manganese battery) ×1, sử dụng liên tục: 40 giờ, hoặc AC adapter 9445-02
Đường kính lõi kiềm: φ 40 mm (1.57 in)
Kích thước: 62 mm (2.44 in) W × 225 mm (8.86 in) H × 39 mm (1.54 in) D
Trọng lượng: 400 g (14.1 oz)

Hioki clamp on meters are best-in-class measuring devices incorporating Hioki’s expertise in current sensing technology. The Hioki 3283 series are leakage current handheld clamp meters with a 10mA to 200A range and 10 μA resolution. Model 3283 has output capabilities for advanced monitoring on recording equipment, and Model 3283-20 complies with EN 61010-2-032:2012 Type A standards to measure uninsulated hazardous live conductors such as busbars.

 

■ Basic specifications (Accuracy guaranteed for 1 year, Post-adjustment accuracy guaranteed for 1 year)

  3283 3283-20
AC Current 10.00m/ 100.0m/ 1.000/ 10.00/ 200.0 A, 5 ranges,
(40 Hz to 2 kHz, True RMS), Basic accuracy: ±1.0 % rdg. ±5 dgt.
AC Voltage N/A
Frequency 30.0 Hz to 1000 Hz, 2 ranges, Basic accuracy: ±0.3 % rdg. ±1 dgt.
Crest factor 2.5 or less (1.5 at 200 A range)
Filter function Cut off frequency at filter ON: 180 Hz (-3dB)
Output REC output for current: DC 1 V/f.s. (2 V/f.s. at only 200 A range), response time: less than 200 ms.
MON output for current: AC 1 V/f.s. (2 V/f.s. at only 200 A range), 5 Hz to 15 kHz frequency bandwidth (-3 dB)
N/A
Other functions Max./ Min./ Average value record, Data hold, Auto power off
Display LCD, max. 2000 dgt., Display refresh rate: 4 times/s (Fast), 1 time/3s (Slow), 4 times/s (bar graph)
Power supply 6F22 (Stacked manganese battery) ×1, Continuous use: 40 hours, or AC adapter 9445-02/-03 6LR61 (Stacked alkaline battery) ×1, or 6F22 (Stacked manganese battery), Continuous use: 40 hours
Core jaw dia. φ 40 mm (1.57 in)
Dimensions and mass 62 mm (2.44 in) W × 225 mm (8.86 in) H × 39 mm (1.54 in) D,
400 g (14.1 oz)
Accessories Carrying case 9399 ×1, Hand strap ×1, Stacked manganese battery (6F22) ×1, Instruction manual ×1 Carrying case 9399 ×1, Hand strap ×1, Alkaline battery (6LR61) ×1, Instruction manual ×1
0 Khách hàng đã đánh giá về sản phẩm này
0/5
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%