Ampe kìm AC/DC Fluke 381 Mã đặt hàng: 10585

Ampe kìm AC/DC Fluke 381 (Mã đặt hàng: 10585)

Xem tất cả 133 sản phẩm của thương hiệu Fluke

Ứng dụng: là thiết bị đo điện chuyên dụng, có khả năng đo dòng điện nhanh chóng, độ chính xác cao . Ngoài ra, kìm ampe còn tích hợp hàng loạt các tính năng giống đồng hồ vạn năng như đo điện áp, điện trở, đo tần số, thông mạch…

Thông tin tồn kho:
Liên hệ
Mã sản phẩm Fluke 381
Thương hiệu: Fluke
Đơn vị tính: Cái
Quy cách đóng gói: Đang cập nhật
Trọng lượng tạm tính: 0.5Kg
Đo dòng điện ac qua iFlex: 2500A
Đo điện áp AC: 1000V
Đo tính thông mạch: ≤ 30 Ω
Đo dòng điện DC: 999.9 A
Đo điện áp DC: 1000V
Đo điện trở: 60k Ω
Đo tần số: 500 Hz
Đo dòng điện khởi động: 100 mS

 

AMPE KÌM AC/DC FLUKE 381

Thông số kỹ thuật:

 

Thông số kỹ thuật về điện

Dòng điện AC qua miệng kìm

Dải đo

999,9 A

Độ phân giải

0,1 A

Độ chính xác

2% ± 5 chữ số (10-100 Hz)
5% ± 5 chữ số (100-500 Hz)

Hệ số đỉnh (50/60 Hz)

3 @ 500 A
2,5 @ 600 A
1,42 @ 1000 A
Thêm 2% cho C.F. > 2

Dòng điện AC qua đầu dò dòng điện linh hoạt

Dải đo

999,9 A / 2500 A (45 Hz – 500 Hz)

Độ phân giải

0,1 A/1 A

Độ chính xác

3% ± 5 chữ số

Hệ số đỉnh (50/60 Hz)

3,0 ở 1100 A
2,5 ở 1400 A
1,42 ở 2500 A
Thêm 2% cho C.F. > 2

Độ nhạy vị trí

Description: Flexible current probe

Khoảng cách từ vị trí tối ưu

 

i2500-10 Flex

i2500-18 Flex

Lỗi

A

  0,5 in (12,7 mm)

  1,4 in (35,6 mm)

±0,5%

B

  0,8 in (20,3 mm)

  2,0 in (50,8 mm)

±1,0%

C

  1,4 in (35,6 mm)

  2,5 in (63,5 mm)

±2,0%

Độ bất định của phép đo giả định dây dẫn chính trung tâm ở vị trí tối ưu, không có từ trường hoặc dòng điện bên ngoài và trong phạm vi nhiệt độ hoạt động.

Dòng điện DC

Dải đo

999,9 A

Độ phân giải

0,1 A

Độ chính xác

2% ± 5 chữ số

Điện áp AC

Dải đo

600 V /1000 V

Độ phân giải

0,1 V/1 V

Độ chính xác

1,5% ± 5 chữ số (20 – 500 Hz)

Điện áp DC

Dải đo

600,0 V /1000 V

Độ phân giải

0,1 V/1 V

Độ chính xác

1% ± 5 chữ số

Tần số - Qua miệng kìm

Dải đo

5,0 – 500,0 Hz

Độ phân giải

0,1 Hz

Độ chính xác

0,5% ± 5 chữ số

Mức khởi động

5 – 10 Hz, ≥ 10 A
10 – 100 Hz, ≥ 5 A
100 – 500 Hz, ≥ 10 A

Tần số qua đầu dò dòng điện linh hoạt

Dải đo

Từ 5,0 đến 500,0 Hz

Độ phân giải

0,1 Hz

Độ chính xác

0,5% ± 5 chữ số

Mức khởi động

5 đến 20 Hz, ≥ 25 A
20 đến 100 Hz, ≥ 20 A
100 đến 500 Hz, ≥ 25 A

Điện trở

Dải đo

600 Ω/6 kΩ/60 kΩ

Độ phân giải

0,1 Ω/1 Ω/10 Ω

Độ chính xác

1% ± 5 chữ số

Thông số kỹ thuật cơ học

Kích thước (Dài x Rộng x Cao)

277 x 88 x 43 mm (55 mm cho bộ phận từ xa)

Khối lượng

350 g

Độ mở kìm

34 mm

Đường kính trong của đầu dò dòng điện linh hoạt

7,5 mm

Chiều dài dây cáp đầu dò dòng điện linh hoạt
(từ đầu cho đến đầu nối điện)

1,8 m

Thông số kỹ thuật về môi trường

Nhiệt độ vận hành

-10°C đến +50°C

Nhiệt độ bảo quản

-40°C đến +60°C

Độ ẩm vận hành

Không ngưng tụ (< 10°C)
≤ 90% RH (ở 10°C đến 30°C)
≤ 75% RH (ở 30°C đến 40°C)
≤ 45% RH (ở 40°C đến 50°C)
(Không ngưng tụ)

Độ cao hoạt động

2.000 mét

Độ cao bảo quản

12.000 mét

EMI, RFI, EMC, RF

EN 61326-1:2006, EN 61326-2-2:2006
ETSI EN 300 328 V1.7.1:2006
ETSI EN 300 489 V1.8.1:2008
FCC Phần 15 Tiểu mục C Phần 15.207, 15.209, 15.249
FCCID: T68-F381
RSS-210 IC: 6627A-F381

Hệ số nhiệt độ

Thêm 0,1 x độ chính xác đã định cho mỗi độ C trên 28°C hoặc dưới 18°C

Tần số không dây

 Dải ISM 2,4 GHz, tầm xa 10 m

Tuân thủ điều kiện về an toàn

ANSI/ISA S82.02.01:2004
CAN/CSA-C22.2 No. 61010-1-04
IEC/EN 61010-1:2001 to 1000V CAT III, 600V CAT IV.

Khoang hở cách điện kép

Theo IEC 61010-2-032

Đường dò cách điện kép

Theo EN/IEC 61010-1

0 Khách hàng đã đánh giá về sản phẩm này
0/5
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%