- Kích thước ngoài (WxHxD): 1255 x 1925 x 890 (mm)
- Kích thước trong (WxHxD): 973 x 1250 x 576 (mm)
- Thể tích khoảng chứa hơi : 918 lít
- Độ hở phía sau: 100 (mm)
- Độ hở thành bên: 100 (mm)
- Thể tích trong: 700 lít
- Số giá (chuẩn/ max): 2/15
- Khối lượng tải/ giá: 45 kg
- Tổng khối lượng tải cho phép: 150 kg
- Khối lượng tủ: 309 kg
- Số cánh cửa: 2
- Số cửa kính bên trong: 2
Thông số nhiệt độ (không độ ẩm):
- Thang nhiệt độ: 0 oC đến 70 oC
- Biến thiên nhiệt độ:
+ Tại 25 oC: ± 0.2 K
+ Tại 40 oC: ± 0.2 K
- Dao động nhiệt độ: ± 0.1 K
- Lượng nhiệt bù trừ tối đa đến 40 oC: 600 W
Thông số khí hậu (có độ ẩm)
- Thang nhiệt độ: 10 oC đến 70 oC
- Biến thiên nhiệt độ:
+ Tại 25 oC, 60 %RH: ± 0.2 K
+ Tại 40 oC, 75 %RH: ± 0.2 K
- Dao động nhiệt độ:
+ Tại 25 oC, 60 %RH: ± 0.1 K
+ Tại 40 oC, 75 %RH: ± 0.1 K
- Thang độ ẩm (%RH): 10 - 80
- Dao động độ ẩm (%RH)
+ Tại 25 oC, 60 %RH: ≤ 1.5
+ Tại 40 oC, 75 %RH: ≤ 1.5
- Thời gian phục hồi sau khi cửa được mở trong 30 giây:
+ Tại 25 oC, 60 %RH: 2 phút
+ Tại 40 oC, 75 %RH: 6 phút
Thông số điện:
- Điện thế định mức (±10 %) 50/60 Hz: 220 - 240 V
- Điện năng định mức: 3.1 KW
- Điện năng tiêu thụ tại 40 oC, 75 %RH: 620 W
- Độ ồn: 53 dB