41 g (1.52 oz ) |
75 x 65 x 2 mm (2.95 x 2.54 x 0.08") |
25 - 3000 µm |
25, 50, 75, 100, 125, 150, 175, 200,
225, 250, 275, 300, 350, 400, 450,
500, 550, 600, 650, 700, 750, 800,
850, 900, 1000, 1100, 1200, 1400,
1600, 1800, 2000, 2200, 2400,
2600, 2800, 3000µm |
Lượt đo sơn ướt, bao đựng để bảo quản, tài liệu hướng dẫn |