Thiết bị đo lực xoắn siết 0.1~1N.m (0.001Nm) Attonic ADT-C10 Mã đặt hàng: 850

Thiết bị đo lực xoắn siết 0.1~1N.m (0.001Nm) Attonic ADT-C10 (Mã đặt hàng: 850)

Xem tất cả 102 sản phẩm của thương hiệu Attonic

Ứng dụng: Đây là một thiết bị điện tử được thiết kế để kiểm tra chức năng momen xoắn của các thiết bị, vật liệu kim loại thép

Thông tin tồn kho:
Liên hệ
Mã sản phẩm ADT-C10
Thương hiệu: Attonic
Đơn vị tính: Cái
Quy cách đóng gói: Đang cập nhật
Trọng lượng tạm tính: 6Kg
Dải đo: 0.100~1.000N・m/1.000~10.00kgf・cm/1.000~10.00in・lb
Phạm vi hiển thị tối thiểu: 0.001N・m/0.001kgf・cm/0.001in・lb
Độ chính xác: ±0.5%FS
Thời gian sạc: 4 giờ
Kích thước: 210(W) x 170(D) x 70(H)mm
Trọng lượng: 6 kg

 Máy đo lực xoắn | Digital torque checker Attonic

Seri: ADT-C10

                  

1. Features

-    Simple Using, High Funtion and Economical Price.

-    Original Design.

-    ATTONIC's original appearance.

-    High Sampling Speed.

-    Sampling Speed 1 ms.

-    Certainty of ATTONIC's Digital Torque Meter.

-    Measuring Value is conformed to Torque Analyzing.

-    System (Torque analyzing system is made by Vectrix  Corporation in Japan).

-    Variety Out-put.

-    Digimatic, Analog, RS-232C  and.

-    Comparator.

-    Out-put are attached as standard accessory.

-    Small Resolution (min. indication).

-    In case of C10 type, the min.indication is 0.001 N.m.

-    In case of C50 type, the min.indication is 0.001 N.m.

2. Specifications

Model: ADT-C10

Measuring Unit

N・m(N・cm)/kgf・cm/in・lbf

Accuracy

±0.5%FS

Measurement

Peak Holding / Tracking

Peak Holding Memory

50 Measurement Value

Peak Holding

Digital Peak Holding

Sampling Speed

1ms

Display

4 digits LCD

Over Load Capacity

120% of F/S

Power Supply

Rechargeable Ni-MH Battery

Charging Time

About 4 hours

Auto Power-O­ Term

5 minutes

Weight

About 6 kg

Dimension

210(W) x 170(D) x 70(H)mm

Guarantee

1 year

3. Real Images

4. Accessories

Name

Digital torque checker

Brand

Attonic

Model

ADT-C10

AC adaptor

(In:AC100V-240V, Out:DC9V 500mA) 1 piece

Screw

Image below

      TC-3                  TSS-10

 

 

 

 

 

 

 

    
 

 

 

 

 

 

 

 

 


 


Model

Range of measurement display

Range of minimum display

Attachment

ADT-C1

1.000~10.00N・cm/0.100~1.000kgf・cm/0.100~1.000in・lb

0.001N・cm/0.001kgf・cm/0.001in・lb

TC-2、
TSS-5

ADT-C2

2.00~20.00N・cm/0.200~2.000kgf・cm/0.200~2.000in・lb

0.01N・cm/0.001kgf・cm/0.001in・lb

TC-2、
TSS-5

ADT-C5

5.00~50.00N・cm/0.500~5.000kgf・cm/0.500~5.000in・lb

0.01N・cm/0.001kgf・cm/0.001in・lb

TC-2、
TSS-5

ADT-C10

0.100~1.000N・m/1.000~10.00kgf・cm/1.000~10.00in・lb

0.001N・m/0.001kgf・cm/0.001in・lb

TC-3、
TSS-10

ADT-C20

0.200~2.000N・m/2.00~20.00kgf・cm/2.00~20.00in・lb

0.001N・m/0.01kgf・cm/0.01in・lb

TC-3、
TSS-20

ADT-C50

0.500~5.000N・m/5.00~50.00kgf・cm/5.00~50.00in・lb

0.001N・m/0.01kgf・cm/0.01in・lb

TC-6、
TSS-30

ADT-C100

1.000~10.00N・m/10.00~100.0kgf・cm/10.00~100.0in・lb

0.001N・m/0.01kgf・cm/0.01in・lb

TC-4、
TSS-30

ADT-C200

2.00~20.00N・m/20.0~200.0kgf・cm/20.0~200.0in・lb

0.01N・m/0.1kgf・cm/0.1in・lb

TC-4、
TSS-30

0 Khách hàng đã đánh giá về sản phẩm này
0/5
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%