hiết bị đo đồng thời nhiệt độ và độ oxy hòa tan, áp xuất, sử dụng điện trở nhiệt độ chính xác cao và công nghệ cực phổ.
Là thiết bị có độ phản hồi DO nhanh nhất trên thị trường.
Phương pháp đo nhanh, vận hành đơn giản, màn hình ánh sáng ngược, tự động hiệu chuẩn với chỉ một nút bấm, khối lượng nhẹ, điện cực chìm nhanh vào dung chất.
Màn hình hiển thị trạng thái pin, nhập độ mặn trực tiếp, và bù cao độ.
Màn chắn PE dễ dàng thay thế, phản hồi nhanh, ít phụ thuộc vào dòng chảy.
Lớp vỏ chống thấm nước IP-67.
Pin hoạt động hơn 2000 giờ.
Hiệu chuẩn theo mg/L hoặc % độ bảo hòa.
Lưu được 50 dữ liệu.
Thông số kỹ thuật:
Dây cáp tùy chọn: 11- 4- 10- 20- 30- and 100-m
Chứng nhận: CE, IP-67, chống sốc.
Kích thước: 83x216x56 mm.
Dung môi: nước sạch, nước biển, hoặc nước thải.
Bù thông số:
- Tự động bù nhiệt độ cho DO.
- Tự động bù độ mặn với việc nhập độ mặn trong khoảng 0-70ppt cho DO.
Nguồn điện: 4 pin kiềm C-cells, hoạt động hơn 2000 giờ tại 25°C.
Bảo hành: 2 năm cho thiết bị chính, 1 năm cho modeul DO.
Khối lượng: 0.91kg
Đo DO theo %:
Loại cảm biến: polarographic
Thang đo: 0 … 500% độ bảo hòa.
Độ chính xác:
- Từ 0 … 200%: ±2% giá trị đọc hoặc 2% độ bảo hòa.
- Từ 200 …500%: ±6% giá trị đọc
Độ phân giải: 0.1% hoặc 1% độ bảo hòa (tùy chọn)
Đo DO theo mg/L
Loại cảm biến: polarographic
Thang đo: 0 … 50 mg/L.
Độ chính xác:
- Từ 0 … 20mg/L: ±0.3mg/L giá trị đọc hoặc 2% giá trị
- Từ 20 …50mg/L: ±6% giá trị đọc.
Độ phân giải: 0.01mg/L hoặc 0.1mg/L (tùy chọn)
Đo nhiệt độ:
Loại cảm biến: thermistor
Thang đo: -5 ... +45°C
Độ chính xác: ±0.3°C
Độ phân giải: 0.1°C
Đo áp suất:
Khoảng đo: 400 to 999.9 mmHg
Độ chính xác: ± 5 mm Hg within ± 5°C