THIẾT BỊ ĐO DO CẦM TAY YSI Pro20 Mã đặt hàng: 4897

THIẾT BỊ ĐO DO CẦM TAY YSI Pro20 (Mã đặt hàng: 4897)

Xem tất cả 12 sản phẩm của thương hiệu YSI

Ứng dụng: Dòng HQ được phát triển để giúp thực hiện các phân tích điện hóa tại hiện trường hoặc trong phòng thí nghiệm. Nền tảng di động mới cho phép thu tiến hành các phép đo trực quan, chính xác, quản lý dữ liệu và xem lại kết quả dễ dàng, đồng thời cung cấp cấp độ bảo vệ IP67 bền bỉ.

Thông tin tồn kho:
Liên hệ
Mã sản phẩm Pro20
Thương hiệu: Ysi
Đơn vị tính: Cái
Quy cách đóng gói: Đang cập nhật
Trọng lượng tạm tính: 1Kg

hiết bị đo đồng thời nhiệt độ và độ oxy hòa tan, áp xuất, sử dụng điện trở nhiệt độ chính xác cao và công nghệ cực phổ.

Là thiết bị có độ phản hồi DO nhanh nhất trên thị trường.

Phương pháp đo nhanh, vận hành đơn giản, màn hình ánh sáng ngược, tự động hiệu chuẩn với chỉ một nút bấm, khối lượng nhẹ, điện cực chìm nhanh vào dung chất.

Màn hình hiển thị trạng thái pin, nhập độ mặn trực tiếp, và bù cao độ.

Màn chắn PE dễ dàng thay thế, phản hồi nhanh, ít phụ thuộc vào dòng chảy.

Lớp vỏ chống thấm nước IP-67.

Pin hoạt động hơn 2000 giờ.

Hiệu chuẩn theo mg/L hoặc % độ bảo hòa.

Lưu được 50 dữ liệu.

Thông số kỹ thuật:

Dây cáp tùy chọn: 11- 4- 10- 20- 30- and 100-m

Chứng nhận: CE, IP-67, chống sốc.

Kích thước: 83x216x56 mm.

Dung môi: nước sạch, nước biển, hoặc nước thải.

Bù thông số:

  • Tự động bù nhiệt độ cho DO.
  • Tự động bù độ mặn với việc nhập độ mặn trong khoảng 0-70ppt cho DO.

Nguồn điện: 4 pin kiềm C-cells, hoạt động hơn 2000 giờ tại 25°C.

Bảo hành: 2 năm cho thiết bị chính, 1 năm cho modeul DO.

Khối lượng: 0.91kg

Đo DO theo %:

Loại cảm biến: polarographic

Thang đo: 0 … 500% độ bảo hòa.

Độ chính xác:

  • Từ 0 … 200%: ±2% giá trị đọc hoặc 2% độ bảo hòa.
  • Từ 200 …500%: ±6% giá trị đọc

Độ phân giải: 0.1% hoặc 1% độ bảo hòa (tùy chọn)

Đo DO theo mg/L

Loại cảm biến: polarographic

Thang đo: 0 … 50 mg/L.

Độ chính xác:

  • Từ 0 … 20mg/L: ±0.3mg/L giá trị đọc hoặc 2% giá trị
  • Từ 20 …50mg/L: ±6% giá trị đọc.

Độ phân giải: 0.01mg/L hoặc 0.1mg/L (tùy chọn)

Đo nhiệt độ:

Loại cảm biến: thermistor

Thang đo: -5 ... +45°C

Độ chính xác: ±0.3°C

Độ phân giải: 0.1°C

Đo áp suất:

Khoảng đo: 400 to 999.9 mmHg

Độ chính xác: ± 5 mm Hg within ± 5°C

0 Khách hàng đã đánh giá về sản phẩm này
0/5
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%