Testo 445, thiết bị
đo cho các dịch vụ trong hệ thống thông gió, điều hòa không khí, kèm theo pin
và giấy kiểm chuẩn.
- Tự động tính toán giá trị trung bình và đo lưu
lượng dòng khí.
- Tự động phân bố tiết diện ống tới các vị trí
(tối đa 99 vị trí).
- Thu thập dữ liệu bên trong (3000 giá trị đo)
- Đo đồng thời lên đến 6 thông số.
Đặc tính sản phẩm
Testo 445 đo các thông
số: Nhiệt độ, độ ẩm tương đối, nhiệt độ điểm sương, độ ẩm tuyệt đối, mức độ của
độ ẩm, enthalpy, tất cả các loại vận tốc khí (trong đường ống, ống mở hoặc
thổi), thể tích dòng khí, áp suất và chất lượng khí trong phòng.
Chỉ tiêu kỹ thuật
Bộ nhớ:
|
3000
|
Màn hình:
|
LCD, 4 dòng
|
|
|
Nhiệt độ bảo quản:
|
-20 … +70 °C
|
Nhiệt độ làm việc:
|
0 … +50 °C
|
Loại pin:
|
Pin khối 9V
|
Tuổi thọ pin:
|
45 h
|
Kích thước:
|
215 x 68 x 47 mm
|
Vật liệu vỏ:
|
ABS
|
Đo gió dạng nhiệt
Dải thang đo:
|
0 … +20 m/s
|
Độ phân giải
|
0.01 m/s (0 to +10
m/s)
0.1 m/s (+10.1 … +20 m/s)
|
Đo gió dạng cánh quạt
Dải thang đo:
|
0 … +60 m/s
|
Độ phân giải
|
0.01 m/s (0 … +60
m/s)
|
Cảm biến nhiệt độ loại
NTC
Dải thang đo:
|
-50 … +150 °C
|
Độ chính xác:
|
±0.5% giá trị đo
(+100 … +150 °C)
±0.2 °C (-25 … +74.9 °C)
±0.4 °C (-50 … -25.1 °C)
±0.4 °C (+75 … +99.9 °C)
|
Độ phân giải:
|
0.1 °C (-50 … +150
°C)
|
Cảm biến CO₂
Dải thang đo:
|
0 … +10000 ppm CO2
|
Độ chính xác
|
±(100 ppm CO2 +3% giá
trị đo) (+5000 to +10000 ppm CO2)
±(500 ppm CO2 +2% giá trị đo) (0 … +5000 ppm CO2)
|
Độ phân giải
|
1 ppm CO2 (0 … +10000
ppm CO2)
|
Cảm biến CO
Dải thang đo:
|
0 … +500 ppm CO
|
Độ chính xác
|
±5% giá trị đo (+100
… +500 ppm CO)
±5 ppm CO (0 … +100 ppm CO)
|
Độ phân giải
|
1 ppm CO (0 … +500
ppm CO)
|
Cảm biến nhiệt độ loại
J (FeCuNi)
Dải thang đo:
|
-200 … +1000 °C
|
Độ chính xác
|
±0.5% giá trị đo
(-200 … -60.1 °C)
±0.5% giá trị đo (+60.1 … +1000 °C)
±0.3 °C (-60 … +60 °C)
|
Độ phân giải
|
0.1 °C (-200 … +1000
°C)
|
Cảm biến nhiệt độ loại
K
Dải thang đo:
|
-200 … +1370 °C
|
Độ chính xác
|
±0.5% giá trị đo
(-200 … -60.1 °C)
±0.5% giá trị đo (+60.1 … +1370 °C)
±0.3 °C (-60 … +60 °C)
|
Độ phân giải
|
0.1 °C (-200 … +1370
°C)
|
Cảm biến độ ẩm
Dải thang đo:
|
0 … +100 %RH
|
Độ phân giải
|
0.1 %RH (0 … +100
%RH)
|