Testo 435-3, thiết bị đo đa năng tích hợp chức năng đo áp suất
chênh lệch dùng cho điều hòa không khí, thông gió và chất lượng không khí trong
nhà, kèm theo pin và giấy kiểm chuẩn
- Đầu dò IAQ đánh giá chất lượng
không khí trong nhà (tùy chọn)
- Đầu dò sợi nhiệt và cánh quạt đo
tốc độ gió, đo áp suất chênh lệch bằng ống Pitot (tùy chọn)
- Đầu dò nhiệt độ không dây
- Cấp bảo vệ IP54
Đặc điểm sản phẩm
Thiết bị đo tình trạng không khí bao quanh này giới thiệu đến bạn
một công nghệ đo chuyên nghiệp. Nó có các công nghệ đo phù hợp cho bạn, ví dụ
đầu dò sợi nhiệt, đầu dò cánh quạt đo tốc độ gió hay ống Pitot dành cho mọi ứng
dụng và lưu tốc. Đầu dò IAQ mới đánh giá chất lượng không khí trong nhà thông
qua việc đo mức CO2, độ ẩm và nhiệt độ không khí. Các thông số nhiệt độ và độ
ẩm được tích hợp trong một đầu dò sợi nhiệt mới. Ngoài ra, nó cũng cho phép gắn
thêm đầu dò nhiệt độ và độ ẩm phụ. Thông số đo từ 3 đầu dò nhiệt độ được hiển
thị rõ ràng trên màn hình. Một quy trình đo lưu lượng đặc biệt giúp trình bày
chuyên nghiệp phép đo đường ống. Truyền dữ liệu bằng sóng vô tuyến. Các thông
số đo có thể in ra bằng máy in Testo
- Đầu dò IAQ đánh giá chất lượng
không khí trong nhà
- Đầu dò sợi nhiệt và cánh quạt đo
tốc độ gió, đo áp suất chênh lệch bằng ống Pitot (tùy chọn)
- Đầu dò nhiệt độ không dây
- In kết quả bằng máy in Testo
- Cấp bảo vệ IP54
Đặc tính kỹ thuật
Nhiệt độ bảo quản
|
-30 đến +70 °C
|
Nhiệt độ làm việc
|
-20 đến +50 °C
|
Loại pin
|
Alkali manganese, mignon, AA
|
Thời lượng pin
|
200 giờ
|
Trọng lượng
|
428 g
|
Kích thước
|
220 x 74 x 46 mm
|
Vật liệu vỏ máy
|
ABS/TPE/Metal
|
Đầu dò nhiệt độ loại T (Cu-CuNi)
|
|
Thang đo
|
-200 đến +400 °C
|
Độ chính xác
|
±0.3 °C (-60 to +60 °C)
±(0.2 °C +0.5% giá trị đo) (thang còn lại)
|
Độ phân giải
|
0.1 °C
|
Đầu dò nhiệt độ loại NTC
|
|
Thang đo
|
-50 đến +150 °C
|
Độ chính xác
|
±0,2 °C (-25 đến +74,9 °C)
±0,4 °C (-50 đến +25,1 °C)
±0,4 °C (+75 đến +99,9 °C)
±0,5% giá trị đo (thang còn lại)
|
Độ phân giải
|
0.1 °C
|
Đầu dò nhiệt độ loại K
|
|
Thang đo
|
-200 đến +1370 °C
|
Độ chính xác
|
±0,3 °C (-60 đến +60 °C)
±(0,2 °C + 0,5% giá trị đo)(thang còn lại)
|
Độ phân giải
|
0.1 °C
|
Đầu dò CO2
|
|
Thang đo
|
0 đến 10000 ppm CO2
|
Độ phân giải
|
1 ppm CO2
|
Đầu dò áp suất chênh lệch
|
|
Thang đo
|
0 đến +25 hPa
|
Độ chính xác
|
±0.02 hPa (0 đến +2 hPa)
±1% giá trị đo (thang còn lại)
|
Độ phân giải
|
0,01 hPa
|
Đầu dò áp suất tuyệt đối
|
|
Thang đo
|
0 đến +2000 hPa
|
Độ phân giải
|
0,1 hPa
|
Đầu dò độ ẩm
|
|
Thang đo
|
0 đến +100 %rH
|
Độ phân giải
|
0,1 %rH
|
Đầu dò sợi nhiệt
|
|
Thang đo
|
0 đến +20 m/s
|
Độ phân giải
|
0,01 m/s
|
Đầu dò tốc độ gió cánh quạt
|
|
Thang đo
|
0 đến +60 m/s
|
Độ phân giải
|
0,01 m/s (cánh quạt 60 + 100 mm)
0,1 m/s (cánh quạt 16 mm)
|