Mã đặt hàng
|
Phạm vi đo
|
Độ chia
|
Ghi chú
|
Bộ thước đo lỗ đầu đo cố định:
|
468-981
|
6-12mm
|
0.001mm
|
Gồm: 468-161, 468-162, 468-163 + vòng chuẩn phi 8mm, 10mm
|
468-982
|
12-25mm
|
0.001mm
|
Gồm: 468-164, 468-165, 468-166 + vòng chuẩn phi 16mm, 20mm
|
468-983
|
25-50mm
|
0.001mm
|
Gồm: 468-167, 468-168, 468-169 + vòng chuẩn phi 30mm, 40mm
|
468-984
|
50-75mm
|
0.001mm
|
Gồm: 468-170, 468-171 + vòng chuẩn phi 62mm
|
468-985
|
75-10mm
|
0.001mm
|
Gồm: 468-172, 468-173 + vòng chuẩn phi 87mm
|
Bộ thước đo lỗ đầu đo có thể thay đổi:
|
468-971
|
6-12mm
|
0.001mm
|
Gồm: đầu đo 6-8mm, 8-10mm, 10-12mm
+ Vòng chuẩn phi 8mm, 10mm + Thanh nối 100mm
|
468-972
|
12-20mm
|
0.001mm
|
Gồm: đầu đo 12-16mm, 16-20mm
+ Vòng chuẩn phi 16mm + Thanh nối 150mm
|
468-973
|
20-50mm
|
0.001mm
|
Gồm: đầu đo 20-25mm, 25-30mm, 30-40mm, 40-50mm
+ Vòng chuẩn phi 25mm, 40mm + Thanh nối 150mm
|
468-974
|
50-100mm
|
0.001mm
|
Gồm: đầu đo 50-63mm, 62-75mm, 75-88mm, 87-100mm
+ Vòng chuẩn phi 62mm, 87mm + Thanh nối 150mm
|
468-975
|
100-200mm
|
0.001mm
|
Gồm: đầu đo 100-125mm, 125-150mm, 150-175mm, 175-200mm
+ Vòng chuẩn phi 125mm, 175mm + Thanh nối 150mm
|