Digit outside micrometer
MITUTOYO
Specification:
- Dùng đo đường kính ngoài, bề dầy các vật liệu: kim loại, gỗ , nhựa…
- Thiết kế chuẩn, gọn nhẹ, dễ thao tác, sử dụng.
- Độ chính xác cao, đọc kết quả đo bằng số đếm
STT
|
MODEL
|
PHẠM VI ĐO
|
ĐỘ CHIA
|
ĐỘ CHÍNH XÁC
|
1
|
193-101
|
0 – 25mm
|
0.01mm
|
0.01mm
|
2
|
193-111
|
0.001mm
|
0.001mm
|
3
|
193-102
|
25 – 50mm
|
0.01mm
|
0.01mm
|
4
|
193-112
|
0.001mm
|
0.001mm
|
5
|
193-103
|
50 – 75mm
|
0.01mm
|
0.01mm
|
6
|
194-113
|
0.001mm
|
0.001mm
|
7
|
193-104
|
75 – 100mm
|
0.01mm
|
0.01mm
|
8
|
194-114
|
0.001mm
|
0.001mm
|