DIGIMATIC MICROMETER
Model: 293-341-30
MITUTOYO
Specification
- Dùng để đo đường kính ngoài, bề dày các vật liệu như: kim loại, gỗ, nhựa…
- Đo nhanh hơn với 2mm/vòng xoay thay vì 0.5mm/vòng như các loại Panme thông thường.
- Độ chính xác cao, đọc kết quả nhanh trên màn hình hiển thị LCD
- Cấp bảo vệ IP65 giúp cho máy có khả năng làm việc tốt ở môi trường ẩm ướt, dầu mỡ, bụi…
- Truyền dữ liệu vào máy tính thông qua cổng SPC
Stt
|
Model
|
Phạm vi đo
|
Độ chia
|
Độ chính xác
|
1
|
293-230-30
|
0 - 25 mm
|
0.001 mm
|
± 1μm
|
2
|
293-231-30
|
25 - 30 mm
|
0.001 mm
|
± 1μm
|
3
|
293-232-30
|
50 - 75 mm
|
0.001 mm
|
± 1μm
|
4
|
293-233-30
|
75 - 100 mm
|
0.001 mm
|
± 2μm
|
5
|
293-240-30
|
0 - 25 mm
|
0.001 mm
|
± 1μm
|
6
|
293-241-30
|
25 - 50 mm
|
0.001 mm
|
± 1μm
|
7
|
293-242-30
|
50 - 75 mm
|
0.001 mm
|
± 1μm
|
8
|
293-243-30
|
75 - 100 mm
|
0.001 mm
|
± 2μm
|
9
|
293-340-30
|
0 - 25 mm / 0 – 1"
|
0.001 mm / .00005"
|
± 1μm
|
10
|
293-341-30
|
25 - 50 mm / 1 – 2"
|
0.001 mm / .00005"
|
± 1μm
|
11
|
293-342-30
|
50 - 75 mm / 2 – 3"
|
0.001 mm / .00005"
|
± 1μm
|
12
|
293-343-30
|
75 - 100 mm / 3 – 4"
|
0.001 mm / .00005"
|
± 2μm
|
13
|
293-821-30
|
0 - 25 mm
|
0.001 mm
|
± 2μm
|
14
|
293-831-30
|
0 - 25 mm / 0 – 1"
|
0.001 mm / .00005"
|
± 2μm
|