Blade Micrometers
Model: 422-411
Mitutoyo
Thông số kỹ thuật
- Dùng đo đường kính ngoài các trục rãnh, tấm rãnh.
- Loại điện tử: Đo nhanh hơn với 2mm / 1 vòng xoay thay vì 0.5mm/ vòng như các loại
panme thông thường.
- Độ chính xác cao, đọc kết quả trên màn hình LCD (Điện tử) và trên vach chia (cơ khí).
STT
|
MODEL
|
PHẠM VI ĐO
|
ĐỘ CHIA
|
ĐỘ CHÍNH XÁC
|
GHI CHÚ
|
1
|
422-231
|
25 – 50mm
|
0.001mm
|
±3μm
|
Điện tử
|
2
|
422-232
|
50 - 75mm
|
3
|
422-233
|
75 - 100mm
|
±4μm
|
4
|
422-260
|
0-25mm
|
0.001mm
|
±3μm
|
5
|
422-261
|
25-50mm
|
6
|
422-270
|
0 – 25mm
|
7
|
422-271
|
25 – 50mm
|
8
|
422-411
|
0-30mm
|
9
|
422-412
|
25-55mm
|