Ứng dụng: Nhiệt kế thủy ngân Amarell dùng trong phòng thí nghiệm
NHIỆT KẾ THỦY NGÂN
THƯƠNG HIỆU: AMARELL
Thông số kỹ thuật
Code
Type
Measuring Range
Length in mm
Filling
Form
L25902
laboratory milk glass
0+100:1°C
305
Hg
DIN 12778
L25904
0+150:1
L25908
0+250:1
350
L25910
0+360:1°C
380
L25922
0+50:0,5°C
220
DIN 12775
L25924
0+100:0,5°C
270
L25926
0+150:0,5°C
L25930
0+250:0,5°C
420
L25934
0+360:0,5°C
480
L25944
0+ 50:0,2°C
L25948
0+100:0,2°C
L25952
-5+150:0,2°C
-
L25954
-5+200:0,2°C
550
L25992
0+50:0,1°C
L25994
-10+50:0,1°C
L26004
0+100:0,1°C
L26006
-10+100:0,1°C
600