Code
|
NHIỆT KẾ ĐỘ CHÍNH XÁC CAO ( Vạch chia nhỏ):
|
L25994
|
Nhiệt kế thủy ngân theo tiêu chuẩn DIN, -10 to +50oC, chia vạch 0.1oC, dài 420mm
|
L25944
|
Nhiệt kế thủy ngân theo tiêu chuẩn DIN, -5 to +50 °C, chia vạch 0.2°C, dài 350mm
|
L26486
|
Nhiệt kế thủy ngân theo tiêu chuẩn DIN, -10 to +100oC, chia vạch 0.1oC, dài 600mm, màu phản chiếu của thủy ngân thành màu xanh blue dễ nhìn.
|
L27382
|
Nhiệt kế thủy ngân theo chuẩn DIN, -5 to +105 °C, chia vạch 0.1oC, dài 600mm, đặc ruột
|
L25924
|
Nhiệt kế thủy ngân theo tiêu chuẩn DIN, -5 to +100oC, chia vạch 0.5oC, dài 270mm
|
A300210
|
Nhiệt kế thủy ngân ASTM, kiểu 12 C, -20 - 102°C chia vạch 0.2°C, dài 420mm
|
L25928
|
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn DIN, -5 to +200oC, chia vạch 0.5oC, dài 350mm
|
L26434
|
Nhiệt kế thủy ngân DIN12775 -10 to +360°C chia vạch 0.5°C, dài 480mm.
|
A300820
|
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, kiểu 61 C, +32-> 127°C chia vạch 0,2°C, dài 380mm
|
A301610
|
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, kiểu 120 C, +38.6 -> 41.4°C chia vạch 0,05°C, dài 305mm
|