Nhiệt kế thủy ngân Amarell G11614 Mã đặt hàng: 14240

Nhiệt kế thủy ngân Amarell G11614 (Mã đặt hàng: 14240)

Xem tất cả 79 sản phẩm của thương hiệu Amarell

Ứng dụng: Dùng trong thí nghiệm, phòng mẫu, nhà máy...

Thông tin tồn kho:
Liên hệ
Mã sản phẩm G11614
Thương hiệu: Amarell
Đơn vị tính: Cái
Quy cách đóng gói: Đang cập nhật
Trọng lượng tạm tính: 0.1Kg

Code

TÊN HÀNG

Xuất xứ

 

NHIỆT KẾ LOẠI TỐT:

 

G10000

Nhiệt kế thủy ngân , -35 to +50oC, chia vạch 1°C, dài 260mm,

Amarell-Đức

G10004

Nhiệt kế thủy ngân, -10/0 to +50oC chia vạch 1°C, dài 200mm,

Amarell-Đức

G10008

Nhiệt kế thủy ngân, -10/0 to +100oC chia vạch 1°C, dài 300mm,

Amarell-Đức

G10010

Nhiệt kế thủy ngân, -10/0 to +150oC chia vạch 1°C, dài 260mm,

Amarell-Đức

G11368

Nhiệt kế thủy ngân, -10/0 to +250oC chia vạch 1°C, dài 300mm,

Amarell-Đức

G11376

Nhiệt kế (ruột xanh), -10 to +110oC chia vạch 0,5°C, dài 300mm,76mm

Amarell-Đức

G10020

Nhiệt kế thủy ngân  -10 to +360oC chia vạch 1°C

Amarell-Đức

L26434

Nhiệt kế thủy ngân DIN12775 -10 to +360oC chia vạch 0.5°C, dài 480mm

Amarell-Đức

A300480

Nhiệt kế thủy ngân ASTM 29F, +127.5 đến +132.5oF, chia vạch 0.1o F,

Amarell-Đức

 

NHIỆT KẾ THỦY NGÂN LOẠI "KINH TẾ":

 

G11608

Nhiệt kế thủy ngân, -38 to +50oC chia vạch 1oC, dài 300 mm, thân trắng

Amarell-Đức

G11610

Nhiệt kế thủy ngân, -10 to +50oC chia vạch 0.5oC, dài 300 mm , thân trắng

Amarell-Đức

G11612

Nhiệt kế thủy ngân, -10 to +110oC chia vạch 1oC, dài 300 mm, , thân trắng

Amarell-Đức

G11614

Nhiệt kế thủy ngân, -10 to +110oC chia vạch 0.5oC, dài 300 mm, thân trắng

Amarell-Đức

G11616

Nhiệt kế thủy ngân, -10 to +150oC chia vạch 1oC, dài 300 mm, thân trắng

Amarell-Đức

G11620

Nhiệt kế thủy ngân, -10 to +250oC chia vạch 1oC, dài 300 mm, thân trắng

Amarell-Đức

G11640

Nhiệt kế thủy ngân, -10 to +50oC chia vạch 0.5oC, dài 300 mm, thân vàng

Amarell-Đức

G11642

Nhiệt kế thủy ngân, -10 to +110oC chia vạch 1oC, dài 300 mm, thân vàng

Amarell-Đức

G11646

Nhiệt kế thủy ngân, -10 to +150oC chia vạch 1oC, dài 300 mm, thân vàng

Amarell-Đức

G11650

Nhiệt kế thủy ngân, -10 to +250oC chia vạch 1oC, dài 300 mm, thân vàng

Amarell-Đức

 

NHIỆT KẾ RƯỢU

 

G11666

Nhiệt kế rượu, -40 to +50oC chia vạch 1oC, dài 300mm, thân trắng, ruột đỏ

Amarell-Đức

G11670

Nhiệt kế rượu, -10 to +50oC chia vạch 0.5oC, dài 300mm, thân trắng, ruột đỏ

Amarell-Đức

G11672

Nhiệt kế rượu, -10 to +110oC chia vạch 1oC, dài 300mm, thân trắng, ruột đỏ

Amarell-Đức

G11376

Nhiệt kế rượu(ruột xanh), -10 to +110oC chia vạch 0,5°C, dài 300mm,76mm

Amarell-Đức

G11676

Nhiệt kế rượu, -10 to +150oC chia vạch 1oC, dài 300mm, thân trắng, ruột đỏ

Amarell-Đức

G11684

Nhiệt kế rượu, -10 to +110oC chia vạch 1oC, dài 300mm. ruột xanh đen

Amarell-Đức

 

NHIỆT KẾ VẨY, ( Khi vẩy nhiệt độ mới tụt xuống)

 

G12000

Nhiệt kế vẩy maximum, -35 to +50oC chia vạch 1, dài 260mm,

Amarell-Đức

G12006

Nhiệt kế vẩy  maximum, -10 to +150oC chia vạch 1, dài 260mm,

Amarell-Đức

G12010

Nhiệt kế vẩy  maximum, -10 to +250oC chia vạch 1, dài 300mm,

Amarell-Đức

L38600

Nhiệt kế vẩy maximum cho nối hấp tiệt trùng, +80 to +130oC, chia vạch 2oC, ngắn chỉ 60mm

Amarell-Đức

 

NHIỆT KẾ ĐỘ CHÍNH XÁC CAO ( Vạch chia nhỏ):

 

L25994

Nhiệt kế thủy ngân theo tiêu chuẩn DIN, -10 to +50oC, chia vạch 0.1oC, dài 420mm

Amarell-Đức

L25944

Nhiệt kế  thủy ngân theo tiêu chuẩn DIN, -5 to +50oC, chia vạch 0.2oC, dài 350mm

Amarell-Đức

L26486

Nhiệt kế  thủy ngân theo tiêu chuẩn DIN, -10 to +100oC, chia vạch 0.1oC, dài 600mm, màu phản chiếu của thủy ngân thành màu xanh blue dễ nhìn.

Amarell-Đức

L27382

Nhiệt kế  thủy ngân theo chuẩn DIN, -5 to +105oC, chia vạch 0.1oC, dài 600mm, đặt ruột

Amarell-Đức

L25924

Nhiệt kế  thủy ngân theo tiêu chuẩn DIN, -5 to +100oC, chia vạch 0.5oC, dài 270mm

Amarell-Đức

A300210

Nhiệt kế thủy ngân  ASTM, kiểu 12 C,  -20 - 102°C chia vạch 0.2°C, dài 420mm

Amarell-Đức

L25928

Nhiệt kế  thủy ngân chuẩn DIN, -5 to +200oC, chia vạch 0.5oC, dài 350mm

Amarell-Đức

L26434 Nhiệt kế thủy ngân DIN12775 -10 to +360oC chia vạch 0.5°C, dài 480mm. Amarell-Đức
A300820 Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, kiểu 61 C, +32-> 127°C chia vạch 0,2°C, dài 380mm Amarell-Đức
A301610 Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, kiểu 120 C, +38.6 -> 41.4°C chia vạch 0,05°C, dài 305mm Amarell-Đức

 

NHIỆT KẾ ĐỘ DƯƠNG CAO ( TỪ 50o Trể lên:

 

A403214

Nhiệt kế thủy ngân, 50 to +110oC, chia vạch 0,2°C,

Amarell-Đức

L 26 014

Nhiệt kế thủy ngân +100 to + 200oC, chịa vạch 0.1, dài 550 mm

Amarell-Đức

 

NHIỆT KẾ NHIỆT ĐỘ THẤP:

 

A301368

Nhiệt kế thủy ngân âm sâu chuẩn ASTM, kiểu 99C,  -50 to +5oC chia 0.2oC dài 302mm.

Amarell-Đức

A300500

Nhiệt kế thủy ngân âm sâu chuẩn ASTM, kiểu 33 C, -38 đến +42 chia 0,2°C, dài 420mm.

Amarell-Đức

L33004

Nhiệt kế âm sâu chuẩn DIN -50 to +50oC chia vạch 1oC dài 300mm, (dung dịch toluen)

Amarell-Đức

L33038

Nhiệt kế âm sâu chuẩn DIN -50 to +50oC chia vạch 0.5oC dài 300mm, (dung dịch toluen)

Amarell-Đức

L33000

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn DIN, -38 ->50oC chia  vạch 1oC, dài 220mm

Amarell-Đức

G10000

Nhiệt kế thủy ngân , -35 to +50oC, chia vạch 1°C, dài 260mm.

Amarell-Đức

G11608

Nhiệt kế thủy ngân, -38 to +50oC, chia vạch 1oC, dài 300 mm.

Amarell-Đức

G11666

Nhiệt kế rượu, -40 to +50oC, chia vạch 1oC, dài 300mm, ruột đỏ

Amarell-Đức

 

NHIỆT KẾ MAX-MIN ( Đo sự biến động nhiệt độ thấp nhất và cao nhất):

 

G15100

Nhiệt kế max-min, -35 to +50oC chia vạch 1,

Amarell-Đức

Z640472

Nhiệt kế max-min, -35 to +40oC chia vạch 1,

Amarell-Đức

 

NHIỆT KẾ TỦ LẠNH, KHO LẠNH, ÂM SÂU CHỨA THỰC PHẨM:

 

Z640550

Nhiệt kế tủ lạnh, -50 to +50oC

Amarell-Đức

Z640742

Nhiệt kế tủ lạnh, -40 -> +40oC, chia vach 0.5oC

Amarell-Đức

T108406

Nhiệt kế rượu cho kho lạnh, âm sâu chứa thực phẩm -35 to +20oC, chia vach 0.5oC

Amarell-Đức

Z641370

Nhiệt kế thời tiết, Nhiệt ẩm kế 3 đồng hồ, nhiệt độ -15->60oC , độ ẩm 0-100%, áp xuất, 71-81mmHg.

Amarell-Đức

 
0 Khách hàng đã đánh giá về sản phẩm này
0/5
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%