Hiện có 1 nhà thầu
Hiện có 1 nhà thầu

🏷 Danh mục: Thực Phẩm

Title: Thực Phẩm | Nguyên Liệu, Phụ Gia & Sản Xuất Chế Biến
Description: Danh mục ngành thực phẩm – nguyên liệu, phụ gia, sản phẩm chế biến, thiết bị sản xuất, đóng gói, bảo quản và thực phẩm OEM cho doanh nghiệp.

1. Nguyên liệu thực phẩm

Title: Nguyên Liệu Thực Phẩm | Nông Sản & Hương Liệu
Description: Đường, bột, sữa, hạt, ngũ cốc, hương liệu – nguyên liệu cơ bản cho chế biến thực phẩm.

2. Phụ gia thực phẩm

Title: Phụ Gia Thực Phẩm | Bảo Quản & Tạo Màu
Description: Phụ gia tạo hương, tạo màu, chất bảo quản – đạt tiêu chuẩn an toàn thực phẩm.

3. Nguyên liệu gia vị

Title: Gia Vị & Hương Liệu | Nguyên Liệu Tự Nhiên
Description: Muối, tiêu, ớt, tỏi, hành khô, hương liệu tự nhiên – dùng trong sản xuất đồ ăn và nước chấm.

4. Nguyên liệu đồ uống

Title: Nguyên Liệu Đồ Uống | Syrup, Bột & Hương Trà
Description: Bột cà phê, trà, cacao, syrup, đường lỏng – nguyên liệu pha chế và sản xuất đồ uống.

5. Phụ gia đồ uống

Title: Phụ Gia Đồ Uống | Chất Ổn Định & Tạo Vị
Description: Chất tạo ngọt, tạo đục, điều vị, nhũ hóa – dùng cho nước giải khát, sữa, bia, rượu.

6. Dầu ăn – chất béo

Title: Dầu Ăn & Chất Béo | Nguyên Liệu Chế Biến
Description: Dầu thực vật, bơ, shortening – nguyên liệu sản xuất bánh kẹo, mì, thực phẩm chiên rán.

7. Bột thực phẩm

Title: Bột Thực Phẩm | Bột Mì, Bột Gạo & Tinh Bột
Description: Bột ngũ cốc, bột mì, bột năng – nguyên liệu chế biến thực phẩm và đồ uống.

8. Đường & chất tạo ngọt

Title: Đường & Chất Tạo Ngọt | Tự Nhiên & Tổng Hợp
Description: Đường mía, fructose, stevia, aspartame – dùng trong sản xuất bánh, nước ngọt.

9. Sữa & chế phẩm sữa

Title: Sữa & Chế Phẩm Sữa | Nguyên Liệu & Thành Phẩm
Description: Sữa bột, sữa đặc, whey protein – dùng trong sản xuất đồ uống, kem, bánh.

10. Thịt & thủy sản

Title: Thịt & Thủy Sản | Nguyên Liệu & Sản Phẩm Chế Biến
Description: Thịt, cá, tôm đông lạnh – nguyên liệu chế biến và thực phẩm đông lạnh.

11. Rau củ quả

Title: Rau Củ Quả | Tươi, Sấy & Đông Lạnh
Description: Rau củ quả sơ chế, sấy khô, cấp đông – dùng trong chế biến và xuất khẩu.

12. Thực phẩm khô

Title: Thực Phẩm Khô | Đồ Khô & Nông Sản
Description: Đậu, hạt, nấm, miến, mì – thực phẩm khô bảo quản dài hạn, dùng trong sản xuất.

13. Đồ hộp

Title: Đồ Hộp | Thực Phẩm Đóng Lon & Đóng Hộp
Description: Cá hộp, pate, trái cây hộp – sản phẩm đóng gói tiện lợi, xuất khẩu.

14. Thực phẩm đông lạnh

Title: Thực Phẩm Đông Lạnh | Bảo Quản & Cấp Đông
Description: Thịt, hải sản, rau củ đông lạnh – chuỗi cung ứng lạnh phục vụ nhà máy, siêu thị.

15. Thực phẩm chế biến

Title: Thực Phẩm Chế Biến | Bánh, Kẹo, Đồ Uống
Description: Sản phẩm thực phẩm đóng gói, ăn liền – phục vụ tiêu dùng và xuất khẩu.

16. Thực phẩm chức năng

Title: Thực Phẩm Chức Năng | Dinh Dưỡng & Sức Khỏe
Description: Sản phẩm bổ sung vitamin, protein, collagen – hỗ trợ sức khỏe, thể hình và sắc đẹp.

17. Thực phẩm hữu cơ

Title: Thực Phẩm Hữu Cơ | Organic & Tự Nhiên
Description: Rau, thịt, ngũ cốc hữu cơ – không hóa chất, đạt chứng nhận an toàn.

18. Thực phẩm chay

Title: Thực Phẩm Chay | Từ Đậu Nành & Rau Củ
Description: Sản phẩm chay – đạm nành, mì căn, nấm, rau củ chế biến sẵn.

19. Thực phẩm Halal

Title: Thực Phẩm Halal | Đạt Chứng Nhận Xuất Khẩu
Description: Thực phẩm đạt chứng nhận Halal – phục vụ thị trường Hồi giáo toàn cầu.

20. Thực phẩm đông khô

Title: Thực Phẩm Đông Khô | Bảo Quản Lâu Dài
Description: Rau, thịt, cà phê đông khô – giữ nguyên hương vị và dinh dưỡng.

21. Thực phẩm ăn liền

Title: Thực Phẩm Ăn Liền | Tiện Dụng & Dinh Dưỡng
Description: Mì, cháo, phở ăn liền – sản phẩm tiện lợi, phù hợp tiêu dùng và xuất khẩu.

22. Gia công thực phẩm

Title: Gia Công Thực Phẩm | Sản Xuất Theo Đơn Hàng
Description: Dịch vụ gia công chế biến, đóng gói thực phẩm theo yêu cầu thương hiệu riêng.

23. Thực phẩm OEM

Title: Thực Phẩm OEM | Sản Xuất Theo Thương Hiệu Riêng
Description: Sản xuất OEM – đóng gói, pha chế, chế biến thực phẩm theo tiêu chuẩn khách hàng.

24. Bao bì thực phẩm

Title: Bao Bì Thực Phẩm | Túi, Hộp & Màng Bọc
Description: Bao bì đạt chuẩn an toàn – dùng cho đóng gói, bảo quản thực phẩm, đồ uống.

25. Thiết bị chế biến

Title: Thiết Bị Chế Biến | Máy Trộn, Cắt & Đóng Gói
Description: Máy chế biến thực phẩm – trộn, nghiền, cắt, đóng gói tự động.

26. Thiết bị bảo quản

Title: Thiết Bị Bảo Quản | Kho Lạnh & Tủ Đông
Description: Kho lạnh, tủ đông, thiết bị bảo quản – giữ tươi và an toàn cho thực phẩm.

27. Thiết bị kiểm nghiệm

Title: Thiết Bị Kiểm Nghiệm | Phân Tích & Đo Chất Lượng
Description: Dụng cụ phân tích, kiểm tra chất lượng – đảm bảo tiêu chuẩn an toàn thực phẩm.

28. Hóa chất thực phẩm

Title: Hóa Chất Thực Phẩm | Chất Tẩy & Sát Khuẩn
Description: Hóa chất rửa thiết bị, diệt khuẩn, khử trùng – đảm bảo vệ sinh dây chuyền chế biến.

29. Thực phẩm xanh

Title: Thực Phẩm Xanh | Sản Phẩm Sạch & Bền Vững
Description: Thực phẩm không chất bảo quản, không phẩm màu – hướng tới tiêu dùng bền vững.