Mô tả
Tên khác
4-Dimethylaminoazobenzene-4'-sulfonic acid sodium salt, Gold orange, Helianthine, Orange III
Thông tin sản phẩm
Công thức hóa học
C₁₄H₁₄N₃NaO₃S
Khối lượng phân tử
327.34 g/mol
Mã HS
2927 00 00
Đặc tính hóa lý
Điểm tan chảy
>300 °C
pH
6.5 (5 g/l, H₂O, 20 °C)
Mật độ
200 - 400 kg/m³
Độ tan chảy
5 g/l (20 °C)
Thông tin an toàn theo GHS
Báo hiệu nguy hiểm
Diễn giải
H301: gây ngộ độc nếu nuốt phải.
Cách phòng ngừa
P308 + P310: Trường hợp tiếp xúc phải: đến ngay trung tâm y tế gần nhất để tiến hành giải độc.
Lưu trữ
Tại khu vực dành cho chất độc dễ cháy và gây độc cấp tính
WGK
WGK 3: Cực nguy hiểm nếu tan vào nước
Chú ý
Các hóa chất có nhãn “độc” hoặc “cực độc” đều có khả năng bắt cháy cao hoặc gây ung thư, cần mặc đồ bảo hộ cẩn thận trước khi tiến hành tiếp xúc