Máy so màu cầm tay NIPPODENSHOKU OIL1 Mã đặt hàng: 4875

Máy so màu cầm tay NIPPODENSHOKU OIL1 (Mã đặt hàng: 4875)

Xem tất cả 9 sản phẩm của thương hiệu NIPPONDENSHOKU

Ứng dụng: là một sản phẩm tinh gọn, tiện dụng được sử dụng rộng rãi phổ biến cho tất cả các ngành

Thông tin tồn kho:
Liên hệ
Mã sản phẩm OIL1
Thương hiệu: Nippondenshoku
Đơn vị tính: Cái
Quy cách đóng gói: Đang cập nhật
Trọng lượng tạm tính: 11Kg
Kích thước: W 208mm x D 105mm x H 70mm
Trọng lượng: 660g ( bao gồm cả pin )
Nguồn điện: AC Adapter
Hệ đo màu: ASTM, APHA (Hazen), Saybolt, Gardner.
Phân tử nhận ánh sáng: Silicon photo diode
Nguồn sáng: đèn LED
Điều kiện sử dụng: 5~40˚C, 85% RH

SPECIFICATIONS

-Thang đo màu:

+ ASTM color: 0~8.0

+ APHA (Hazen No.): 0~500

+ Saybolt color: -15.0 ~ +35.0

+ Gardner No.: 0~ 18

-Mẫu sử dụng:

+ ASTM color: 6 ml

+ APHA (Hazen No.): 6 ml

+ Saybolt color: 16 ml

+ Gardner No.: 6 ml

-Màn hình hiển thị LCD

-Lưu trữ lên tới 100 dữ liệu

-Kết nối được với máy in nhiệt

Cung cấp bao gồm:

-Cell 50mm, cell 20mm, AC Adapter, thermal paper,

cốc 30ml, Hard Case, Hướng dẫn sử dụng.

Dimensions
W 208mm x D 105mm x H 70mm
Weight
Approx. 660g (including battery)
Power supply
By AC adapter (9V, 500mW)
Charging time : Approx. 1.5 hours
Power consumption
500mW (maximum, without printing)
Light source
LED
Display Size
W 62mm x H 44mm
Measuring items
ASTM color, Saybolt color,
Harzen color number (APHA), Gardner color
Measuring range
ASTM color : 1 to D 8, Saybolt color : -15 to 40,
Harzen color number (APHA) : 1 to 500,
Gardner : No.1 to No.18
Measurement accuracy
Absorbency : ±0.0005
where 15 minutes later after turning on the power,
10 times of consecutive measurements are made against a standard white plate, and repeatability is checked.
Option
• Simplified charger
• Data filing software
• RS-232C interface cable
0 Khách hàng đã đánh giá về sản phẩm này
0/5
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%