Máy phân tích điện Dranetz PX5 Mã đặt hàng: 11408

Máy phân tích điện Dranetz PX5 (Mã đặt hàng: 11408)

Xem tất cả 1 sản phẩm của thương hiệu DRANETZ

Ứng dụng: Bao gồm các ứng dụng : giải quyết sự cố, ghi dữ liệu, khảo sát chất lượng điện năng, năng lượng và cân bằng tải.

Thông tin tồn kho:
Liên hệ
Mã sản phẩm PX5
Thương hiệu: Dranetz
Đơn vị tính: Cái
Quy cách đóng gói: Đang cập nhật
Trọng lượng tạm tính: 1,9Kg

Specifications for the PowerXplorer PX5

Model: PX5

Measured Parameters

  • (4) differential inputs, 1-600 Vrms, AC/DC, 0.1% rdg + 0.05% FS, 256 samples/cycle, 16 bit ADC
  • (4) inputs with CTs 0.1-6000 Arms CT-dependent, AC/DC, 0.1%rdg + CTs, 256 samples/cycle, 16 bit ADC
  • 1 MHz High Speed Sampling, 14 bit ADC, 1% FS
  • Frequency Range, 10m Hz resolution, 15-20 Hz, 45-65 Hz, or 350-450 Hz
  • Phase Lock Loop – Generator tracking
  • Phase Lock Loop – Standard PQ mode
  • Monitoring/Compliance
  • IEEE 1159
  • IEC 61000-4-30 Class A
  • EN50160 Quality of Supply
  • Current Inrush / Energization
  • Voltage Fault recording
  • Long Term Monitoring
  • Continuous Data Logging w/min/max/avg

Power Quality Triggers

  • Cycle-by-cycle analysis
  • 256 samples/cycle; 1/2 cycle RMS steps (1)
  • L-L, L-N, N-G RMS Variations: Sags/swells/interruptions)
  • RMS Recordings V&I (32 pre-fault, 10K post-fault cycles)
  • Waveshape Recordings (2/6/2 cycles)
  • Low and Medium Frequent Transients – V&I
  • High Frequency Transients – V&I, 3% FS trigger (1)
  • Harmonics Summary Parameters
  • Cross trigger V & I channels
  • RMS Event Characterization (IEEE or IEC)
  • Transient Event Characterization (1)

Distortion/Power/Energy

  • W, VA, VAR, TPF, DPF, Demand, Energy, etc.
  • IEEE 1459 Parameters of distorted and unbalanced
  • Harmonics/Interharmonics per IEC 1000-4-7
  • THD/Harmonic Spectrum (V,I,W) to 63rd
  • TID /Interharmonic Spectrum (V,I) to 63rd
  • Flicker per IEC 1000-4-15 (Pst,Plt,Sliding Plt)
  • Crest Factor, K Factor, Transformer Derating Factor, Telephone Interference Factor
  • Unbalance (max. rms deviation) & sequencing components
  • 5 User Spec Harmonics or Signaling Frequency
  • Vector/Arithmetic/Coincident Parameters

General Specifications

  • Size (HxWxD): 12″ x 2.5″ x 8″ (30cm x 6.4cm x 20.3 cm)
  • Weight: 4.2 pounds (1.9 kg)
  • Operating Temperature: 0 -50 (32 to 122 )
  • Storage Temperature: -20 to 55 (4 to 131 F)
  • Humidity: 10 to 90% non-condensing
  • System Time Clock-Crystal controlled-1 second resolution
  • Charger /Battery Eliminator: 90-264 VAC 47-63 Hz
  • Display: LCD color touch screen
  • Memory options (must have one): 256M removable compact flashcardContent for Tab 2 goes here…
0 Khách hàng đã đánh giá về sản phẩm này
0/5
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%