Công suất (HP/KW)
30 - 22
Lưu lượng (l/phút)
3805
Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút)
490
Số xi lanh đầu nén
3
Áp lực làm việc (kg/cm2)
8
Áp lực tối đa (kg/cm2)
10
Dung tích bình chứa khí (L)
456
Điện áp sử dụng (V)
380
Trọng lượng (kg)
700
Kích thức DxRxC (mm)
2010x840x1440