Lưu
lượng gió - Air flow
|
4500 M³/H
|
Công
suất motor - Motor power
|
135 W
|
Điện
áp - Voltage
|
220 V - 50 Hz
|
Dòng
điện - Electric current
|
1.3 A
|
Điều
khiển từ xa - Remote controller
|
Có
|
Hướng
gió thổi - Swing
|
4 chiều
Tự động trái - phải
Điều chỉnh lên - xuống
|
Kiểu
gió thổi - Style of swing
|
Tiêu chuẩn
|
Tốc
độ - Speeds
|
3 tốc độ:
Thấp - Trung Bình - Cao
|
Độ
ồn - Noise
|
≤ 50 dB
|
Lượng
nước tiêu thụ - Water consumption
|
3.0-4.0 L/H
|
Thể
tích bình chứa nước - Water tank capacity
|
40 L
|
Kích
thước máy - Dimension
|
640x420x930 MM
|
Kích
thước thùng - Cartons size
|
660x460x920 MM
|
Diện
tích làm mát - Aplication area
|
20-25 M2
|
Chức
năng hẹn giờ - Timer function
|
Không
|
Ion
- Anion
|
Không
|
Trọng
lượng máy - Net weight
|
18 Kg
|
Trọng
lượng phủ bì - Gross weight
|
20 Kg
|