Kích
thước
|
257 (rộng) x 300 (dài) x 91 (cao) mm
|
Trọng
lượng
|
2.3kg
|
Phương
pháp in
|
Truyền tải bằng nhiệt (300dpi)
|
Màn
hình
|
LCD ma trận : 64 x 160 pixel, đèn nền
|
Tốc
độ in
|
35mm/s (chuẩn)
20mm/s (chế độ in nhiệt độ thấp)
|
Độ
dài in tối đa
|
Ống: 20m, Băng: 5m
|
Tối
đa ký tự nhập
|
5,000 ký tự
|
Cỡ
kỹ tự
|
2, 3, 4, 6mm chiều cao
|
Cỡ
ống dùng được
|
Đường kính 2.5mm to 6.5mm (PVC, ống co dãn)
|
Cỡ
băng dùng được
|
Rộng 5, 9, 12mm
|
Cách
cắt ống
|
Tự động cắt lửng, cắt đứt bằng tay
|
Bộ
nhớ trong
|
100,000 ký tự (50 files)
|
Bộ
nhớ ngoài
|
Thẻ nhớ USB
|
Giao
diện
|
USB 2.0 tốc độ đầy đủ
|
Công
suất tiêu thụ
|
DC 12V, 3.3A (bộ nguồn dùng điện 220V đi kèm theo
máy)
|
Môi
trường hoạt động
|
Từ 10 đến 35 độ C
|