Máy đo quang Video Nikon NEXIV VMZ-R4540 Mã đặt hàng: 3095

Máy đo quang Video Nikon NEXIV VMZ-R4540 (Mã đặt hàng: 3095)

Xem tất cả 100 sản phẩm của thương hiệu NIKON

Ứng dụng: Máy đo quang là một rrang thiết bị rất quan trọng dùng để đo các thông số kỹ thuật của cáp quang bao gồm nhưng thông số như : điểm đứt,suy hao của các mối hàn,suy hao của một tuyến cáp,công suất phát,độ nhạy,công suất thu,suy hao của adapter,đo thông mạch,đường kính,

Thông tin tồn kho:
Liên hệ
Mã sản phẩm NEXIV VMZ-R4540
Thương hiệu: Nikon
Đơn vị tính: Cái
Quy cách đóng gói: Đang cập nhật
Trọng lượng tạm tính: 50Kg

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Stroke (XxYxZ)

450 x 400 x 200 mm (17.7 x 15.7 x 7.8 in.)

Minimum readout

0.1 μm

Maximum workpiece weight

40 kg (88.2 lb.)

Measuring uncertainty (Workpiece max. 20 kg)

EUX, MPE EUY, MPE: 1.2+4L/1000 μm EUXY, MPE: 2+4L/1000 μm

Z measurement uncertainty

EUZ, MPE: 1.2+5L/1000 μm (Guaranteed by Laser AF)

Camera

Progressive scan; B&W / 3CCD Color / High Resolution (Option) Contact Nikon sales rep. in case of Type 3 with Color CCD

Working distance

Type 1/2/3: 50 mm, Type A: 73.5mm (Laser AF 63 mm)

Magnification vs. field of view

Type 1: 0.5 - 7.5x / 9.33 x 7 - 0.622 x 0.467 mm Type 2: 1 - 15x / 4.67 x 3.5 - 0.311 x 0.233 mm Type 3: 2 - 30x / 2.33 x 1.75 - 0.155 x 0.117 mm
Type A: 0.35 - 3.5x / 13.3 x 10 - 1.33 x 1 mm

Auto focus

Laser AF (Type A option) / Image AF

Illumination

Diascopic, episcopic, 8 segment ring illumination (Type1/2/3 3 incident angle, Type A single incident angle)

Power source

AC 100-240V 50/60Hz

Power consumption

5A-2.5A

Dimensions & weight (WxDxH)

Main unit & table: 1020 x 1340 x 1820 mm / 500 kg (40.2 x 52.8 x 71.7 in. / 1100 lb.) Controller: 190 x 450 x 440 / 15 kg (7.5 x 17.7 x 17.3 in. / 33 lb.)

Footprint

2300 x 1700 mm


Xem Catalog tại đây

0 Khách hàng đã đánh giá về sản phẩm này
0/5
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%