Máy Đo pH/ORP/EC/TDS/Độ Mặn/DO/Áp Suất/Nhiệt Độ Chống Thấm Nước  Hanna HI98194 Mã đặt hàng: 24606

Máy Đo pH/ORP/EC/TDS/Độ Mặn/DO/Áp Suất/Nhiệt Độ Chống Thấm Nước Hanna HI98194 (Mã đặt hàng: 24606)

Xem tất cả 139 sản phẩm của thương hiệu Hanna

Ứng dụng: máy đo nhiệt độ độ ẩm, pH, độ dẫn điện, độ mặn, oxy hòa tan, đo áp suất

Thông tin tồn kho:
Liên hệ
Mã sản phẩm HI98194
Thương hiệu: Hanna
Đơn vị tính: Cái
Quy cách đóng gói: Đang cập nhật
Trọng lượng tạm tính: 0.4Kg
pH: 0.00 to 14.00 pH, 0.01 pH, ±0.02 pH
mV: ±600.0 mV, 0.1 mV, ±0.5 mV
ORP: ±2000.0 mV, 0.1 mV, ±1.0 mV
Thang đo EC: 0 to 9999 µS/cm; 0.000 to 200.0 mS/cm (EC tuyệt đối đến 400.0 mS/cm)
Thang đo TDS: 0 to 9999 ppm (mg/L); 0.000 to 400.0 ppt (g/L) (giá trị lớn nhất dựa trên hệ số TDS)
Thang đo Trở kháng: 0 to 999999 Ω•cm; 0 to 1000.0 kΩ•cm; 0 to 1.0000 MΩ•cm
Thang đo độ mặn: 0.00 to 70.00 PSU
Thang đo DO: 0.0 to 500.0%; 0.00 to 50.00 ppm (mg/L)
Thang đo Áp suất: 450 to 850 mm Hg; 17.72 to 33.46 in Hg; 600.0 to 1133.2 mbar; 8.702 to 16.436 psi; 0.5921 to 1.1184 atm; 60.00 to 113.32 kPa
Thang đo nhiệt độ: -5.00 to 55.00 °C, 23.00 to 131.00 °F, 268.15 to 328.15 K
Bộ nhớ lưu: 45,000 bản (ghi liên tục hoặc ghi theo yêu cầu)
Ghi theo khoảng thời gian: Từ 1 giây đến 3 tiếng
Pin: 4 x 1.5 V/ khoảng 360 giờ sử dụng liên tục mà không cần đèn nền (50 giờ với đèn nền)
Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH 100% (IP67)
Kích thước: 185mm x 93mm x 35.2mm (7.3 x 3.6 x 1.4”)
Trọng lượng: 400g (14.2 oz.)


Máy Đo pH/ORP/EC/TDS/Độ Mặn/DO/Áp Suất/Nhiệt Độ Chống Thấm Nước 

Model: HI98194

Thương hiệu: HANNA


THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Thang đo pH

0.00 to 14.00 pH

Độ phân giải pH

0.01 pH

Độ chính xác pH

±0.02 pH

Hiệu chuẩn pH

Tự động 1, 2 hoặc 3 điểm, tự động nhận chuẩn với 5 đệm chuẩn (pH 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01) với 1 đệm tùy chỉnh

Thang đo mV

±600.0 mV

Độ phân giải mV

0.1 mV

Độ chính xác mV

±0.5 mV

Thang đo ORP

±2000.0 mV

Độ phân giải ORP

0.1 mV

Độ chính xác ORP

±1.0 mV

Hiệu chuẩn ORP

tự động tại 1 điểm tùy chỉnh (mV tương đối)

Thang đo EC

0 to 9999 µS/cm; 0.000 to 200.0 mS/cm (EC tuyệt đối đến 400.0 mS/cm)

Độ phân giải EC

Tự động: 1 µS/cm from 0 to 9999 µS/cm; 0.01 mS/cm from 10.00 to 99.99 mS/cm; 0.1 mS/cm from 100.0 to 400.0 mS/cm; Tự động(mS/cm): 0.001 mS/cm from 0.000 to 9.999 mS/cm; 0.01 from 100.0 to 400.0 mS/cm ; bằng tay: 1 µS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01

Độ chính xác EC

±1 % kết quả đo hoặc ±1µS/cm cho giá trị lớn hơn

Hiệu chuẩn EC

Tự động 1 điểm với 6 dung dịch chuẩn (84 µS/cm, 1413 µS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm, 111.8 mS/cm) hoặc tùy chỉnh

Thang đo TDS

0 to 9999 ppm (mg/L); 0.000 to 400.0 ppt (g/L) (giá trị lớn nhất dựa trên hệ số TDS)

Độ phân giải TDS

Bằng tay: 1 ppm (mg/L); 0.001 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L); 1 ppt (g/L)
Tự động: 1 ppm (mg/L) from 0 to 9999 ppm (mg/L;0.01 ppt (g/L) from 10.00 to 99.99 ppt (g/L) ; 0.1 ppt (g/L) từ 100.0 đến 400.0 ppt (g/L).

Tự động ppt (g/L): 0.001 ppt (g/L) from 0.000 to 9.999 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L) from 10.00 to 99.99 ppt (g/L) ;0.1 ppt (g/L) from 100.0 to 400.0 ppt (g/L)

Độ chính xác TDS

±1 % kết quả đo hoặc ±1 ppm cho giá trị lớn hơn

Hiệu chuẩn TDS

Theo hiệu chuẩn độ dẫn

Thang đo Trở kháng

0 to 999999 Ω•cm; 0 to 1000.0 kΩ•cm; 0 to 1.0000 MΩ•cm

Độ phân giải Trở kháng

Dựa trên kết quả đo trở kháng

Hiệu chuẩn Trở kháng

Theo hiệu chuẩn độ dẫn

Độ mặn Thang đo

0.00 to 70.00 PSU

Độ phân giải Độ mặn

0.01 PSU

Độ chính xác Độ mặn

±2% kết quả đo hoặc ±0.01 PSU cho giá trị lớn hơn

Hiệu chuẩn Độ mặn

Theo chuẩn độ dẫn

Thang đo σ Nước biển

0.0 to 50.0 σt, σ, σ₁₅

Độ phân giải σ Nước biển

0.1 σt, σ, σ₁₅

Độ chính xác σ Nước biển

±1 σt, σ, σ₁₅

Hiệu chuẩn σ Nước biển

Theo chuẩn độ dẫn

Thang đo DO

0.0 to 500.0%; 0.00 to 50.00 ppm (mg/L)

Độ phân giải DO

0.1%; 0.01 ppm (mg/L)

Độ chính xác DO

0.0 to 300.0 %: ± 1.5 % kết quả hoặc ± 1.0 % giá trị lớn hơn

300.0 to 500.0 %: ± 3 % kết quả đo

0.00 to 30.00 ppm (mg/L): ± 1.5 % kết quả đo hoặc ±0.10 ppm (mg/L) giá trị lớn hơn

30.00 ppm (mg/L) to 50.00 ppm (mg/L): ± 3 % kết quả đo

Hiệu chuẩn DO

tự động 1 hoặc 2 điểm tại 0 và 100% hoặc điểm tùy chỉnh

Thang đo Áp suất

450 to 850 mm Hg; 17.72 to 33.46 in Hg; 600.0 to 1133.2 mbar; 8.702 to 16.436 psi; 0.5921 to 1.1184 atm; 60.00 to 113.32 kPa

Độ phân giải Áp suất

0.1 mm Hg; 0.01 in Hg; 0.1 mbar; 0.001 psi; 0.0001 atm; 0.01 kPa

Độ chính xác Áp suất

±3 mm Hg trong ±15°C từ nhiệt độ chuẩn

Hiệu chuẩn Áp suất

tự động tại 1 điểm tùy chọn

Thang đo nhiệt độ

-5.00 to 55.00 °C, 23.00 to 131.00 °F, 268.15 to 328.15 K

Độ phân giải Nhiệt độ

0.01 K, 0.01 °C, 0.01 °F

Độ chính xác nhiệt độ

±0.15 °C; ±0.27 °F; ±0.15 K

Hiệu chuẩn Nhiệt độ

tự động tại 1 điểm tùy chọn

Bù Nhiệt độ

tự động từ -5 to 55 °C (23 to 131 °F)

Bộ nhớ lưu

45,000 bản (ghi liên tục hoặc ghi theo yêu cầu)

Ghi theo khoảng thời gian

Từ 1 giây đến 3 tiếng

Kết nối PC

USB với phần mềm HI9298194

Pin

4 x 1.5 V/ khoảng 360 giờ sử dụng liên tục mà không cần đèn nền (50 giờ với đèn nền)

Môi trường

0 to 50°C (32 to 122°F); RH 100% (IP67)

Kích thước

185 x 93 x 35.2 mm (7.3 x 3.6 x 1.4”)

Khối lượng

400 g (14.2 oz.)

Cung cấp gồm

HI98194 được cung cấp với đầu dò HI7698194, cảm biến pH/ORP HI7698194-1, cảm biến EC HI7698194-3, cảm biến DO HI7698194-2, Bộ bảo dưỡng đầu dò HI76981942  (dung dịch điện phân DO HI7042S, màng và vòng O cho DO (5), ống tiêm với dầu bôi trơn các vòng O), phần mềm máy tính Hanna HI9298194, cáp USB HI920015, pin AA 1.5V (4), hướng dẫn sử dụng, hướng dẫn nhanh, chứng nhận chất lượng, và vali đựng máy

 

0 Khách hàng đã đánh giá về sản phẩm này
0/5
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%