Máy đo nhiệt kế cầm tay Anritsu HD 1100K, dải đo -200°C -1370°C, kích thước 76×167×36 mm Mã đặt hàng: 11490

Máy đo nhiệt kế cầm tay Anritsu HD 1100K, dải đo -200°C -1370°C, kích thước 76×167×36 mm (Mã đặt hàng: 11490)

Xem tất cả 70 sản phẩm của thương hiệu Anritsu

Ứng dụng: Được sử dụng để đo nhiệt độ tại chỗ và nhiều ứng dụng khác trong các nhà máy sản xuất. Đo nhiệt độ chính xác trong điều kiện môi trường thay đổi nhanh chóng.Có khả năng hoạt động liên tục trong vòng 300 giờ

Thông tin tồn kho:
Liên hệ
Mã sản phẩm HD 1100K
Thương hiệu: Anritsu
Đơn vị tính: Cái
Quy cách đóng gói: Đang cập nhật
Trọng lượng tạm tính: 1Kg
Dải đo: -200°C -1370°C
Sai Số: 1 °C
Kích thước ngoài: 76(w)×167(H)×36(D) mm
Trọng lượng : 350g

Thông số cơ bản dòng Anritsu  Series 1000K

 

Model

HD-1100
HD-1150

HD-1400
HD-1450

HD-1500
HD-1550

         

Waterproof specifications
(Equivalent to IPX5)

Display

LCD

LED

LCD with Backlight

Input connector

ASP model: HD-10 / ANP model: HD-15

Channel

1ch

Input type

Thermocouple Input: Type E, K (HD-10Not switchable
Thermocouple Input: Type E, K, J, T or R (HD-15Not switchable

Signal source resistance

MAX 500Ω

Measurement Range

Table 1

Measurement Accuracy

Table 2

Reference junction
compensation accuracy

±0.2°C at 25°C±10°C [±0.4°F at 77°F±18°F]

Temperature Coefficient

±0.01% of F/S per °C [±0.01% of F/S per °F] (F/S : full scale)

Environment

Operation

0 to 40°C, 0 to 80%RH (Non condensing)
32 to 104°F, 0 to 80%RH (Non condensing)

Storage

-20 to 50°C, 0 to 85%RH (Non condensing)
-4 to 122°F, 0 to 85%RH (Non condensing)

Battery life

300 h

150 h

150 h

Power supply

Dry battery

4 AA Alkali Batteries

AC power

AC-Adaptor (Option)

Sampling rate

approx.300ms

approx.300ms*1

Plinearlizer

Digital Linearizer method (Compliant with IEC 60584-1 (1995))

Dimensions

approx. 76(w)×167(H)×36(D) mm [Protruded parts excluded]

Weight

approx. 350g [Include Batteries]

Supplied accessories

Communication Cable
Software (AMS-100)
(Table 4)

Analog Output

Alarm Output

Memory function

 (Table 3)

°C / °F Change

Compatible standards

CE Marking, RoHS

0 Khách hàng đã đánh giá về sản phẩm này
0/5
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%