MÁY ĐO EC/TDS/TRỞ KHÁNG/ĐỘ MẶN/NHIỆT ĐỘ
CHỐNG THẤM NƯỚC
Model:
HI98192
Thương hiệu: HANNA
HI98192 được cung cấp kèm đầu dò độ
dẫn bốn vòng HI763133 tích hợp cảm biến nhiệt độ. Công nghệ này giúp kết quả đo
chính xác hơn và thang đo rộng hơn chỉ với một cảm biến. Công nghệ bốn vòng
cũng giúp loại bỏ hiệu ứng phân cực thường xảy ra với điện cực 2 cực. Đầu dò độ
dẫn HI763133 kết nối với máy với một kết nối DIN độc đáo nhanh chóng không thấm
nước dễ dàng tháo lắp hơn loại kết nối ren thông thường.
HI98192 có thang đo độ dẫn rộng từ 0.000 µs/cm
đến 1000 mS/cm độ dẫn thực tế ( bù nhiệt độ 400 mS/cm). HI98192 cũng đo được
TDS, điện trở suất và ba thang độ mặn. Máy tự động nhận loại đầu dò (hai hoặc
bốn vòng) và cho phép người dùng điều chỉnh hằng số cảm biến danh nghĩa.
HI98192 có thể được sử dụng để thực hiện tất cả
ba giai đoạn của phương pháp USP cần thiết để đo EC của nước tinh khiết và tạo
một báo cáo khi có một trong ba giai đoạn được đáp ứng.
Hiệu chuẩn độ dẫn lên đến năm điểm với bảy chuẩn
có sẵn. Đối với độ mặn (%),hiệu chuẩn một điểm với dung dịch chuẩn HI7037.
Phép đo EC và TDS hoàn toàn tùy biến và bao gồm:
- Hằng số
cảm biến lựa chọn giữa 0.0 và 10.000
- Lựa chọn tuyến tính hoặc phi tuyến tính (nước tự
nhiên)
- Không bù nhiệt độ
Hệ số bù nhiệt được thiết lập từ 0.00 đến
10.00%/°C với nhiệt độ tham chiếu lựa chọn 15°C, 20°C đến 25°C. Hệ số chuyển
đổi từ độ dẫn sang TDS có thể điều chỉnh từ 0.40 và 1.00.
HI98192 cho phép tạo 10 hồ sơ đo với các thiết
lập người dùng khác nhau bao gồm cả bù nhiệt độ, lựa chọn thang đo, hằng số cảm
biến, và hệ số chuyển đổi TDS.
Chế độ ghi theo yêu cầu cho phép người dùng ghi
lại và lưu đến 400 giá trị trong đó ghi theo khoảng thời gian có thể lưu đến
1000 giá trị. Những thông tin này sau đó có thể được chuyển giao với một máy
tính với cáp USB HI920015 Hanna và phần mềm HI92000.
Dữ liệu GLP bao gồm ngày, giờ, chuẩn sử dụng, bù
nhiệt độ, nhiệt độ tham chiếu, và hệ số chuyển đổi TDS có thể truy cập trực
tiếp bằng cách nhấn phím GLP chuyên dụng.
Trợ giúp bất cứ lúc nào chỉ cần nhấn nút thông
tin cụ thể và xem nội dung hướng dẫn trên màn hình hiện đang được xem.
Vali đựng máy nhỏ gọn, bền HI720192 giữ tất cả
các thành phần cần thiết cho khi đo, bao gồm: máy, đầu dò, cốc nhựa và dung
dịch chuẩn.
Đặc điểm nổi bật
- Nhỏ gọn, chắc
chắn, thiết kế không thấm nước (IP67)
- Phương pháp
USP <645> kiểm tra chất lượng nước sử dụng
trong sản xuất dược phẩm
- Đo độ mặn
Độ mặn nước biển có thể được thể hiện theo %
NaCl, tỷ lệ nước biển tự nhiên (ppt) hoặc tỷ lệ độ mặn thực hành (PSU)
- Chọn thang đo tự động và cố định
- Hiệu chuẩn
Lên đến năm điểm cho độ chính xác cao
- Tính năng GLP
Dữ liệu GLP bao gồm ngày tháng, thời gian, chuẩn
sử dụng, bù nhiệt độ, nhiệt độ tham chiếu, và hệ số chuyển đổi TDS
- Thời gian chờ hiệu chuẩn
Cảnh báo người dùng tại một khoảng thời gian
được xác định khi hiệu chuẩn đã hết hạn
- Auto Hold
Giữ giá trị ổn định đầu tiên trên màn hình
- Nhiều lựa chọn ngôn ngữ
- Bù nhiệt độ
Không bù nhiệt độ, bù nhiệt độ tuyến tính và phi
tuyến tính - ISO / DIN 7888
Thiết lập hệ số bù nhiệt độ tuyến tính trong
phạm vi từ 0.00 đến 10.00%/°C
- Ghi dữ liệu
Ghi theo yêu cầu: lưu dữ liệu đo chỉ với 1 nút
nhấn
Ghi theo khoảng thời gian
- Kết nối
Kết
nối máy tính qua cổng USB với phần mềm tùy chọn HI92000
- Tuổi thọ pin 100 giờ sử dụng liên tục (không có đèn nền)
- Menu điều khiển dễ sử dụng với chức năng mở rộng bàn phím ảo
- Trợ giúp theo ngữ cảnh với một nút nhấn
- Màn hình LCD đồ họa với đèn nền
- ỨNG DỤNG CHÍNH: môi
trường, dược phẩm, xi mạ, xử lý nước, sản xuất thực phẩm, nước và nước thải
THÔNG SỐ KỸ
THUẬT
Thang đo EC
|
0.000 to 9.999 μS/cm*; 10.00 to
99.99 μS/cm; 100.0 to 999.9 μS/cm; 1.000 to 9.999 mS/cm; 10.00 to 99.99
mS/cm; 100.0 to 1000.0 mS/cm (độ dẫn thực tế; bù nhiệt độ đến 400 mS/cm)
|
EC Độ phân giải
|
0.001 μS/cm; 0.01 μS/cm; 0.1 μS/cm;
0.001 mS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm
|
EC Độ chính xác
|
±1% kết quả đo (±0.01 μS/cm hoặc 1
chữ số, với giá trị lớn hơn)
|
EC Hiệu chuẩn
|
tự động đến 5 điểm với bảy chuẩn có
sẵn (0.00 μS/cm, 84.0 μS/cm, 1.413 mS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0
mS/cm, 111.8 mS/cm)
|
Thang đo TDS
|
0.00 to 99.99 ppm; 100.0 to 999.9
ppm; 1.000 to 9.999 ppt (g/L); 10.00 to 99.99 ppt (g/L); 100.0 to 400.0 ppt
(g/L)
|
Độ phân giải TDS
|
0.01 ppm; 0.1 ppm; 0.001 ppt (g/L);
0.01 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L)
|
Độ chính xác TDS
|
±1% kết quả đo (±0.05 mg/L (ppm)
hoặc 1 chữ số, với giá trị lớn hơn)
|
Thang đo Trở kháng
|
1.0 to 99.9 Ω•cm; 100 to 999 Ω•cm;
1.00 to 9.99 KΩ•cm; 10.0 to 99.9 KΩ•cm; 100 to 999 KΩ•cm; 1.00 to 9.99 MΩ•cm;
10.0 to 100.0 MΩ•cm
|
Độ phân giải Trở kháng
|
0.1 Ω•cm; 1 Ω•cm; 0.01 KΩ•cm; 0.1
KΩ•cm; 1 KΩ•cm; 0.01 MΩ•cm; 0.1 MΩ•cm*
|
Độ chính xác Trở kháng
|
±1% kết quả đo (±10 Ω hoặc 1 chữ số,
với giá trị lớn hơn)
|
Thang đo Độ mặn
|
% NaCl : 0.0 to 400.0%; độ mặn thực
hành: 0.00 to 42.00 (PSU); tỷ lệ nước biển tự nhiên - UNESCO 1966: 0.00 to
80.00 (ppt)
|
Độ phân giải Độ mặn
|
0.1%; 0.01
|
Độ chính xác Độ mặn
|
±1% kết quả đo
|
Hiệu chuẩn Độ mặn
|
Tối đa một điểm theo % (dung dịch
chuẩn HI7037); sử dụng chuẩn độ dẫn cho tất cả các thang đo khác
|
Thang đo Nhiệt độ
|
-20.0 to 120.0°C (-4.0 to 248.0°F)
|
Độ phân giải Nhiệt độ
|
0.1°C (0.1°F)
|
Độ chính xác Nhiệt độ
|
±0.2°C; ±0.4°F (bao gồm sai số đầu
dò)
|
Hiệu chuẩn Nhiệt độ
|
1 hoặc 2 điểm
|
Bù nhiệt độ
|
không, tuyến tính (-20 to 120 °C; -4
to 248°F), Phi tuyến tính - ISO/DIN 7888 (-0 to 36 °C; 32 to 96.8°F)
|
Chế độ đo
|
autothang đo, autoend, lock và cố
định
|
Nhiệt độ tham khảo
|
15°C, 20°C and 25°C
|
Hệ số nhiệt độ
|
0.00 to 10.00 %/°C
|
Hệ số TDS
|
0.40 to 1.00
|
Điện cực
|
HI763133 đầu dò độ dẫn/TDS 4 vòng
với cảm biến nhiệt bên trong và cáp 4m (bao gồm)
|
Ghi theo yêu cầu
|
400 mẫu; thời gian ghi: 5, 10, 30
giây, 1, 2, 5, 10, 15, 30, 60, 120, 180 phút (tối đa 1000 mẫu)
|
Cấu hình
|
Lên đến 10
|
Kết nối PC
|
Qua cổng USB với phần mềm HI 92000
và cáp nối
|
Pin
|
(4) x 1.5V / khoảng 100 giờ sử dụng
liên tục (không có đèn nền), 25 giờ với đèn nền
|
Tự động tắt
|
Tùy chọn: 5, 10, 30, 60 phút hoặc
không kích hoạt
|
Môi trường
|
0 to 50°C (32 to 122°F); RH 100%
(IP67)
|
Kích thước
|
185 x 93 x 35.2 mm (7.3 x 3.6 x
1.4”)
|
Khối lượng
|
400 g (14.2
oz.)
|
Bảo hành
|
12 tháng cho máy và 06 tháng cho
điện cực đi kèm
|
Cung cấp gồm
|
HI98192 được cung cấp với đầu dò độ
dẫn HI763133, dung dịch hiệu chuẩn 1413 µs/cm HI7031M (230 ml), dung dịch
hiệu chuẩn HI7035M 111.8 mS/cm (230 ml), cốc nhựa 100 ml (2), phần mềm máy
tính HI92000, cáp micro USB HI920015, pin 1.5V AA (4), hướng dẫn sử dụng,
hướng dẫn nhanh, chứng nhận chất lượng và vali HI720192
|
Lưu ý
|
* Thang đo EC 0.001 μS/cm và 0.1
MΩ•cm không có sẵn với đầu dò đã cung cấp
|