Máy đo độ tròn MITUTOYO RA-120 Mã đặt hàng: 2316

Máy đo độ tròn MITUTOYO RA-120 (Mã đặt hàng: 2316)

Xem tất cả 1,789 sản phẩm của thương hiệu Mitutoyo

Ứng dụng: Máy đo độ tròn của các chi tiết cơ khí chính xác, dạng để bàn, phù hợp sử dụng trong phòng QC, phòng thí nghiệm

Thông tin tồn kho:
Liên hệ
Mã sản phẩm RA-120
Thương hiệu: Mitutoyo
Đơn vị tính: Cái
Quy cách đóng gói: Đang cập nhật
Trọng lượng tạm tính: 10Kg

Model

RA-120

RA-120

Order No.

211-543A

211-544A

Tecnical Data

Turntable
Rotational accuracy: (0.04+6H/10000)µm
H: Probing height (mm)
Rotating speed: 6rpm
Table top diameter: ø 1.96” (150mm)
Centering range:±.12” (3mm)
Leveling range: ±1°
Maximum probing diameter: ø 11” (280mm)
Maximum workpiece diameter: ø 17.3” (440mm)
Maximum workpiece weight: 55 lbs (25kg)
Vertical column (Z-axis)
Vertical travel: 11” (280mm)
Feeding:1.18” (30mm)/rev. (coarse) 0.039” (1mm)/rev. (fine)
Maximum probing height: 11” (280mm) from the turntable top
Maximum probing depth: 3.94” (100mm) (min. ID: 1.18”(30mm)
Horizontal arm (X-axis)
Horizontal travel: 65” (165mm) (Including a protrusion of 1” (25mm) the turntable rotation center)
Probe and stylus
Measuring range: ±1000μm
Measuring force: 7 to 10mN
Standard stylus: 12AAL021, carbide ball, ø1.6mm
Measuring direction: Two directional
Stylus angle adjustment: ±45° (with graduations)
Data analysis unit:
Data sampling points: 3,600 points/rotation
Data analysis items:
Roundness, Coaxiality, Concentricity, Flatness, Circular
runout (radial), Circular runout (axial), Squareness (against axis), Squareness (against plane), Thickness deviation,
Parallelism
Reference circles for roundness evaluation: LSC, MZC, MIC, MCC Recording device:
Built-in thermal line printer
Recording magnification: X5 to X200,000, Auto
Roughness component reduction:
Low pass filter, band pass filter
Filter type:
2CR-75%, 2CR-50%, 2CR-75% (phase corrected)
2CR-50% (phase corrected), Gaussian, filter OFF
Cutoff value;
15upr, 50upr, 150upr, 500upr, 15-150upr, 15-500upr

Turntable
Rotational accuracy: (0.04+6H/10000)µm
H: Probing height (mm)
Rotating speed: 6rpm
Table top diameter: ø 1.96” (150mm)
Centering range:±.12” (3mm)
Leveling range: ±1°
Maximum probing diameter: ø 11” (280mm)
Maximum workpiece diameter: ø 17.3” (440mm)
Maximum workpiece weight: 55 lbs (25kg)
Vertical column (Z-axis)
Vertical travel: 11” (280mm)
Feeding:1.18” (30mm)/rev. (coarse) 0.039” (1mm)/rev. (fine)
Maximum probing height: 11” (280mm) from the turntable top
Maximum probing depth: 3.94” (100mm) (min. ID: 1.18”(30mm)
Horizontal arm (X-axis)
Horizontal travel: 65” (165mm) (Including a protrusion of 1” (25mm) the turntable rotation center)
Probe and stylus
Measuring range: ±1000μm
Measuring force: 7 to 10mN
Standard stylus: 12AAL021, carbide ball, ø1.6mm
Measuring direction: Two directional
Stylus angle adjustment: ±45° (with graduations)
Data analysis unit:
Data sampling points: 3,600 points/rotation
Data analysis items:
Roundness, Coaxiality, Concentricity, Flatness, Circular
runout (radial), Circular runout (axial), Squareness (against axis), Squareness (against plane), Thickness deviation,
Parallelism
Reference circles for roundness evaluation: LSC, MZC, MIC, MCC Recording device:
Built-in thermal line printer
Recording magnification: X5 to X200,000, Auto
Roughness component reduction:
Low pass filter, band pass filter
Filter type:
2CR-75%, 2CR-50%, 2CR-75% (phase corrected)
2CR-50% (phase corrected), Gaussian, filter OFF
Cutoff value;
15upr, 50upr, 150upr, 500upr, 15-150upr, 15-500upr

Máy đo độ tròn của các chi tiết cơ khí chính xác, dạng để bàn, phù hợp sử dụng trong phòng QC, phòng thí nghiệmModel: RA-120
Hành trình trục X: 165mm (-25mm đến 140mm tính từ tâm xoay)
Hành trình trục đứng: 280mm
+ Sâu 100mm cho lỗ Φ30mm,
+ Sâu 50mm cho lỗ Φ7mm,
Hành trình đầu cảm biến ± 1000µm
Lực đo: 100mN ( ± 30%)
Đường kính đầu đo hợp kim từ 1.6mm
Bàn xoay:
Vận tốc quay bàn xoay: 6 vòng/phút
Đường kính hiệu dụng của bàn xoay: 150mm
Khoảng cách điều chỉnh tâm trục xoay: ± 3mm
Miền điều chỉnh góc mặt bàn xoay: ± 1 độ
Đường kính Max. của đầu đo: 280mm
Đường kính chi tiết đo lớn nhất: 440mm
Trọng lượng chi tiết lớn nhất: 25kg
Nguồn khí yêu cầu: 0.39MPa



0 Khách hàng đã đánh giá về sản phẩm này
0/5
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%