Máy đo độ cứng tự động, Series 400, Wilson dness, Hardness Tester Mã đặt hàng: 1330

Máy đo độ cứng tự động, Series 400, Wilson dness, Hardness Tester (Mã đặt hàng: 1330)

Xem tất cả 25 sản phẩm của thương hiệu Wilson

Ứng dụng: Máy đo độ cứng được dùng để đo độ cứng dưới áp lực của trọng lực xác định. Cách đo độ cứng của máy là dùng một mẫu thử bằng vật liệu cho trước. Chúng sẽ có kích thước và hình dạng nhất định. Khi đó, ta có thể tính toàn được độ cứng của vật thông qua chiều sâu hoặc độ cao h.

Thông tin tồn kho:
Liên hệ
Mã sản phẩm Series 400
Thương hiệu: Wilson
Đơn vị tính: Cái
Quy cách đóng gói: Đang cập nhật
Trọng lượng tạm tính: 50Kg

Máy đo độ cứng tự động 400 kết hợp một hệ thống đa năng và thân thiện với người sử dụng với khả năng tự động có trong phần mềm Minuteman Automation. Những hệ thống tự động này được thiết kế để tăng hiệu suất, độ chính xác và hiệu quả trong khi giảm chi phí và thời gian của quá trình, duy trì sự thống nhất với các tiêu chuẩn ASTM và ISO. Một camera kỹ thuật số độ phân giả cao được tích hợp với  phần mềm hiển thị hình ảnh trực tiếp của bề mặt mẫu, tại đó dữ liệu về mẫu,  tính chiều sâu để xác định độ cứng (CHD), vẽ đồ thị, thống kê và nhiều hơn nữa được chuyển tới phần mềm Excel hoặc Crystal Reports.

Hardware Specifications

Model

Series 400

Hardness Scales

Knoop & Vickers

Test Load

10, 25, 50, 100, 200, 300, 500, 1000 (2000) gf

Test Force Application

Deadweight

Accuracy

Conforms to ASTM E384 and E92, EN-ISO 6507 and JIS Z2244

Dwell Time

5 - 99 seconds

Turret

Automatic

Eyepiece Magnification

10x

Digital Encoder Resolution

0.1µm

Objectives

10x, 40x

Total Magnification

100x, 400x

Optical Path

2-way switchable: eyepiece/camera

Light Source

Halogen lamp

Data Output

RS 232

Statistics

Number, Average, Standard deviation, Range

Conversion

Brinell, Rockwell, Superfical Rockwell, Tensile Strength

Maximum Specimen Height

85 mm (2.55 in)

Depth from the Centerline

120 mm (3.35 in)

XY-Stage Dimensions

Manual: 100 x 100 mm
Motorized: 210 mm x 210 mm

XY-Stage Travel Range

Manual: 25 x 25 mm
Motorized: 100 mm x 100 mm

Operating Temperature

Range: 50° to 100°F (10° to 38°C)

Humidity

10% - 90% non-condensing

Dimensions

513 x 320 x 470 mm (20.2 x 12.6 x 18.5 in)

Weight

36 kg (79.4 lbs)

Power Supply

110 - 220V AC, 60/50Hz

Software Specifications

 

 

 Application   

Knoop & Vickers 

 Standards Compliance

ASTM E384, ASTM E92, ISO 6508-1 

 Stage Navigation

Manual or Automatic 

Statistics

Minimum, Maximum, Standard Deviation, Mean, Cp, Cpk

Data Output

Microsoft® Excel® and Crystal Reports

 

 

0 Khách hàng đã đánh giá về sản phẩm này
0/5
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%